EasyFi Thị trường hôm nay
EasyFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EZ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008117. Với nguồn cung lưu hành là 6,373,615 EZ, tổng vốn hóa thị trường của EZ tính bằng EUR là €46,353.33. Trong 24h qua, giá của EZ tính bằng EUR đã giảm €-0.0002192, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EZ tính bằng EUR là €39.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005682.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EZ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EZ sang EUR là €0.008117 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EZ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch EasyFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009061 | -2.65% |
The real-time trading price of EZ/USDT Spot is $0.009061, with a 24-hour trading change of -2.65%, EZ/USDT Spot is $0.009061 and -2.65%, and EZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EasyFi sang Euro
Bảng chuyển đổi EZ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EZ | 0EUR |
2EZ | 0.01EUR |
3EZ | 0.02EUR |
4EZ | 0.03EUR |
5EZ | 0.04EUR |
6EZ | 0.04EUR |
7EZ | 0.05EUR |
8EZ | 0.06EUR |
9EZ | 0.07EUR |
10EZ | 0.08EUR |
100000EZ | 811.77EUR |
500000EZ | 4,058.87EUR |
1000000EZ | 8,117.74EUR |
5000000EZ | 40,588.74EUR |
10000000EZ | 81,177.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 123.18EZ |
2EUR | 246.37EZ |
3EUR | 369.56EZ |
4EUR | 492.74EZ |
5EUR | 615.93EZ |
6EUR | 739.12EZ |
7EUR | 862.3EZ |
8EUR | 985.49EZ |
9EUR | 1,108.68EZ |
10EUR | 1,231.86EZ |
100EUR | 12,318.68EZ |
500EUR | 61,593.42EZ |
1000EUR | 123,186.84EZ |
5000EUR | 615,934.22EZ |
10000EUR | 1,231,868.45EZ |
Bảng chuyển đổi số tiền EZ sang EUR và EUR sang EZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EasyFi phổ biến
EasyFi | 1 EZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.45IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
EasyFi | 1 EZ |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EZ = $0.01 USD, 1 EZ = €0.01 EUR, 1 EZ = ₹0.76 INR, 1 EZ = Rp137.45 IDR, 1 EZ = $0.01 CAD, 1 EZ = £0.01 GBP, 1 EZ = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.72 |
![]() | 0.005271 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 558.04 |
![]() | 231.47 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,426.72 |
![]() | 741.75 |
![]() | 2,095.04 |
![]() | 0.229 |
![]() | 0.00523 |
![]() | 143.47 |
![]() | 35.45 |
![]() | 24.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng EasyFi của bạn
Nhập số lượng EZ của bạn
Nhập số lượng EZ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EasyFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EasyFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EasyFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EasyFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EasyFi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EasyFi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi EasyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EasyFi (EZ)

Explorez la façon de casser le jeu de GameFi dans Puffverse
Grâce à son intégration unique des ressources et à sa conception de produits, Puffverse ouvre de nouvelles possibilités pour le développement futur de lindustrie du GameFi.

Qu'est-ce que MANA? Comprenez son rôle dans le Metaverse
MANA est le jeton natif de Decentraland, une plateforme de réalité virtuelle décentralisée construite sur la blockchain Ethereum.

Obtenez les dernières nouvelles sur Polkadot dans un article
En 2025, l'écosystème Polkadot a connu une série de développements majeurs.

Explorez le potentiel illimité du Launchpad - Gate.io ouvre une nouvelle ère d'innovation dans les cryptoactifs
Cet article explique les avantages compétitifs fondamentaux de Gate.io Launchpad et son impact transformateur sur l'ensemble de l'écosystème des cryptoactifs

Découvrez Gate.io Launchpad: Ouverture de multiples possibilités pour un nouvel écosystème d'actifs numériques
Cet article vous guidera à travers la définition, les fonctions, les avantages et les scénarios d'application du Gate.io Launchpad

Qu'est-ce que le réseau Sui ? Tout ce que vous devez savoir sur la pièce SUI
Le réseau Sui a fait une entrée fracassante sur la scène Layer-1 en 2023 avec la promesse d'apporter une capacité de traitement à l'échelle du Web et une finalité en moins d'une seconde aux utilisateurs de crypto au quotidien.
Tìm hiểu thêm về EasyFi (EZ)

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử

Mạng lưới Pi Coin: Hiểu về Vai trò của Nó trong Hệ sinh thái Tiền điện tử

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk
