Elixir deUSDChuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) sang US Dollar (USD)

DEUSD/USD: 1 DEUSD ≈ $1 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Elixir deUSD Thị trường hôm nay

Elixir deUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Elixir deUSD chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,118,118.58 DEUSD, tổng vốn hóa thị trường của Elixir deUSD tính bằng USD là $175,118,118.58. Trong 24h qua, giá của Elixir deUSD tính bằng USD đã tăng $0.0004697, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir deUSD tính bằng USD là $1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEUSD sang USD

$1+0.047%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEUSD sang USD là $1 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEUSD/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEUSD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Elixir deUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DEUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEUSD/-- Spot is $ and 0%, and DEUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Elixir deUSD sang US Dollar

Bảng chuyển đổi DEUSD sang USD

logo Elixir deUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD

Bảng chuyển đổi USD sang DEUSD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir deUSD

Bảng chuyển đổi số tiền DEUSD sang USD và USD sang DEUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- DEUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang DEUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Elixir deUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEUSD = $1 USD, 1 DEUSD = €0.9 EUR, 1 DEUSD = ₹83.54 INR, 1 DEUSD = Rp15,169.74 IDR, 1 DEUSD = $1.36 CAD, 1 DEUSD = £0.75 GBP, 1 DEUSD = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.59
logo BTCBTC
0.004825
logo ETHETH
0.2057
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
207.46
logo BNBBNB
0.7641
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,200.7
logo ADAADA
619.27
logo TRXTRX
1,920.34
logo STETHSTETH
0.2054
logo WBTCWBTC
0.004829
logo SUISUI
126.75
logo LINKLINK
30.54
logo AVAXAVAX
20.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir deUSD của bạn

01

Nhập số lượng DEUSD của bạn

Nhập số lượng DEUSD của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir deUSD hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir deUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir deUSD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir deUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir deUSD sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir deUSD sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir deUSD sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir deUSD (DEUSD)

Токен MIKAMI зазнав втрат на 70%: уроки та висновки з помешкання на мем-монетах

Токен MIKAMI зазнав втрат на 70%: уроки та висновки з помешкання на мем-монетах

Коливання токена $MIKAMI не лише розкриває спекулятивний характер ринку мем-монет, але також спонукає до обережності інвесторів та проектні сторони.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Аналіз ціни монети MOG у 2025 році: інвестиційні перспективи та ринкові тенденції

Аналіз ціни монети MOG у 2025 році: інвестиційні перспективи та ринкові тенденції

Дослідження прогнозу ціни монети MOG та інвестиційні перспективи на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SXT Токен: Основа платформи даних Space and Time для Web3

SXT Токен: Основа платформи даних Space and Time для Web3

Досліджуйте, як токен SXT підтримує революцію даних у Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
SHM Токен: Низька комісія за газ Інвестиційна можливість для Шардейум Блокчейн у 2025 році

SHM Токен: Низька комісія за газ Інвестиційна можливість для Шардейум Блокчейн у 2025 році

Досліджувати революційний токен SHM блокчейну Shardeum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Токен DON: Амбіції та інвестиційні можливості проєкту Саламанка

Токен DON: Амбіції та інвестиційні можливості проєкту Саламанка

Відкрийте токен DON: цифрові амбіції проекту Salamanca

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Аналіз руху ціни на Біткоїн та перспективи застосування Web3 у 2025 році

Аналіз руху ціни на Біткоїн та перспективи застосування Web3 у 2025 році

Ця стаття досліджує застосування Біткойну в Web3 у глибину

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Tìm hiểu thêm về Elixir deUSD (DEUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.