EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴76,021.09 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴76,021.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,619.99 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng UAH là ₴379,447,129,781,629.22. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng UAH đã tăng ₴640.48, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

76,021.09+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,838.03, with a 24-hour trading change of 0.54%, ETH/USDT Spot is $1,838.03 and 0.54%, and ETH/USDT Perpetual is $1,836.95 and 0.61%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
76,148.01UAH
2ETH
152,296.02UAH
3ETH
228,444.04UAH
4ETH
304,592.05UAH
5ETH
380,740.06UAH
6ETH
456,888.08UAH
7ETH
533,036.09UAH
8ETH
609,184.11UAH
9ETH
685,332.12UAH
10ETH
761,480.13UAH
100ETH
7,614,801.39UAH
500ETH
38,074,006.99UAH
1000ETH
76,148,013.99UAH
5000ETH
380,740,069.95UAH
10000ETH
761,480,139.9UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1UAH
0.00001313ETH
2UAH
0.00002626ETH
3UAH
0.00003939ETH
4UAH
0.00005252ETH
5UAH
0.00006566ETH
6UAH
0.00007879ETH
7UAH
0.00009192ETH
8UAH
0.000105ETH
9UAH
0.0001181ETH
10UAH
0.0001313ETH
10000000UAH
131.32ETH
50000000UAH
656.61ETH
100000000UAH
1,313.23ETH
500000000UAH
6,566.15ETH
1000000000UAH
13,132.31ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,841.9 USD, 1 ETH = €1,650.16 EUR, 1 ETH = ₹153,876.75 INR, 1 ETH = Rp27,941,136.19 IDR, 1 ETH = $2,498.35 CAD, 1 ETH = £1,383.27 GBP, 1 ETH = ฿60,751.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5582
logo BTCBTC
0.0001261
logo ETHETH
0.006577
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.48
logo BNBBNB
0.02025
logo SOLSOL
0.083
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
68.9
logo ADAADA
17.34
logo TRXTRX
48.71
logo STETHSTETH
0.006571
logo WBTCWBTC
0.0001261
logo SMARTSMART
10,036.68
logo SUISUI
3.79
logo LINKLINK
0.8533

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.