Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng CAD là $12,797,233.03. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng CAD đã tăng $0.01118, biểu thị mức tăng +12.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng CAD là $6.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0434.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang CAD là $0.102 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +12.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07526 | 12.26% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.07526, with a 24-hour trading change of 12.26%, FRIEND/USDT Spot is $0.07526 and 12.26%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi FRIEND sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.1CAD |
2FRIEND | 0.2CAD |
3FRIEND | 0.3CAD |
4FRIEND | 0.4CAD |
5FRIEND | 0.5CAD |
6FRIEND | 0.6CAD |
7FRIEND | 0.71CAD |
8FRIEND | 0.81CAD |
9FRIEND | 0.91CAD |
10FRIEND | 1.01CAD |
1000FRIEND | 101.64CAD |
5000FRIEND | 508.24CAD |
10000FRIEND | 1,016.48CAD |
50000FRIEND | 5,082.43CAD |
100000FRIEND | 10,164.86CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.83FRIEND |
2CAD | 19.67FRIEND |
3CAD | 29.51FRIEND |
4CAD | 39.35FRIEND |
5CAD | 49.18FRIEND |
6CAD | 59.02FRIEND |
7CAD | 68.86FRIEND |
8CAD | 78.7FRIEND |
9CAD | 88.54FRIEND |
10CAD | 98.37FRIEND |
100CAD | 983.78FRIEND |
500CAD | 4,918.9FRIEND |
1000CAD | 9,837.81FRIEND |
5000CAD | 49,189.06FRIEND |
10000CAD | 98,378.12FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang CAD và CAD sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRIEND sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.29INR |
![]() | Rp1,141.67IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.48THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽6.95RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.57TRY |
![]() | ¥0.53CNY |
![]() | ¥10.84JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.08 USD, 1 FRIEND = €0.07 EUR, 1 FRIEND = ₹6.29 INR, 1 FRIEND = Rp1,141.67 IDR, 1 FRIEND = $0.1 CAD, 1 FRIEND = £0.06 GBP, 1 FRIEND = ฿2.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.88 |
![]() | 0.003543 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 368.54 |
![]() | 155.73 |
![]() | 0.5666 |
![]() | 2.14 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,592.32 |
![]() | 456.38 |
![]() | 1,391.39 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 92.5 |
![]() | 0.003554 |
![]() | 21.78 |
![]() | 320,263.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

gate Charityは、国際友情デーを祝うために「Friendship Day」NFTコレクションを展開します
gateチャリティは、gateグループのグローバル非喫煙部門であり、最新のNFTコレクション「あなたは真の友達です」のローンチを発表して大喜びです。

Friend.Techのネイティブトークンが発売後に急落
状況の現実: Friend.Tech を新たな高みに導くバージョン 2 のリリースとマネー クラブ

最新まとめ | Friend.Tech TVL は 1 日で 7.8% 下落、Sui Foundation はエコシステム開発のために 1 億 1,700 万 SUI を再配分する予定
現在、市場が最も懸念しているのは今週金曜日に発表される非農業部門雇用者数だ。データが予想を大幅に上回ればドル高が進み、仮想通貨を含むリスク資産に上昇圧力がかかることになる。

friends.tech の後に、Base エコシステムで他にできることはありますか
friends.tech の後に、Base エコシステムで他にできることはありますか

SECは、ビットコイン現物ETFの申請決定を延期しました_ 韓国の投資家がCYBERを158%押し上げました_ ビットコインは24時間以内に一時的に26,000ドルを下回り、Grayscaleが訴訟に勝利して以来のすべての利益を失いました。

ステーブルコインの時価総額が2年ぶりの最低水準に達し、青鯨は3ヶ月でBTCを31億ドルもため込み、そしてfriend.techという社会的概念がバイラルを起こしています。
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Nghiên cứu trường hợp Tuân thủ Toàn cầu: Con đường tuân thủ và rủi ro của Pi Network tại Đông Nam Á

Hiểu về OpenLedger

Khám phá CreatorBid: Tương lai của nền kinh tế tạo ra trí tuệ nhân tạo

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro
