Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng TRY là ₺8,463,159,020.75. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng TRY đã tăng ₺0.4946, biểu thị mức tăng +22.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng TRY là ₺170.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang TRY là ₺2.68 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +22.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07862 | 22.44% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.07862, with a 24-hour trading change of 22.44%, FRIEND/USDT Spot is $0.07862 and 22.44%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi FRIEND sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 2.68TRY |
2FRIEND | 5.36TRY |
3FRIEND | 8.04TRY |
4FRIEND | 10.73TRY |
5FRIEND | 13.41TRY |
6FRIEND | 16.09TRY |
7FRIEND | 18.77TRY |
8FRIEND | 21.46TRY |
9FRIEND | 24.14TRY |
10FRIEND | 26.82TRY |
100FRIEND | 268.28TRY |
500FRIEND | 1,341.4TRY |
1000FRIEND | 2,682.8TRY |
5000FRIEND | 13,414.03TRY |
10000FRIEND | 26,828.06TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.3727FRIEND |
2TRY | 0.7454FRIEND |
3TRY | 1.11FRIEND |
4TRY | 1.49FRIEND |
5TRY | 1.86FRIEND |
6TRY | 2.23FRIEND |
7TRY | 2.6FRIEND |
8TRY | 2.98FRIEND |
9TRY | 3.35FRIEND |
10TRY | 3.72FRIEND |
1000TRY | 372.74FRIEND |
5000TRY | 1,863.71FRIEND |
10000TRY | 3,727.43FRIEND |
50000TRY | 18,637.19FRIEND |
100000TRY | 37,274.39FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang TRY và TRY sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIEND sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.57INR |
![]() | Rp1,192.34IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.59THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽7.26RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.68TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.32JPY |
![]() | $0.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.08 USD, 1 FRIEND = €0.07 EUR, 1 FRIEND = ₹6.57 INR, 1 FRIEND = Rp1,192.34 IDR, 1 FRIEND = $0.11 CAD, 1 FRIEND = £0.06 GBP, 1 FRIEND = ฿2.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6688 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.005773 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.15 |
![]() | 0.02241 |
![]() | 0.08398 |
![]() | 14.65 |
![]() | 62.73 |
![]() | 18.08 |
![]() | 55.2 |
![]() | 0.00578 |
![]() | 3.6 |
![]() | 0.0001405 |
![]() | 0.8494 |
![]() | 0.5868 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Friend.Tech的原生代幣在上線後暴跌
情況的現實: 版本2的發佈和Money Clubs將把Friend.Tech推向新的高度

每日新聞 | Friend.Tech TVL 在一天內下降了 7.8%;SUI 基金會將重新分配 1.17 億 SUI 以支持其生態系統發展
目前市場最關注的問題是本週五即將公布的非農就業數據。如果數據遠超預期,將推動美元走高,對包括加密貨幣在內的風險資產施加上行壓力。

在 Friend.tech 之後,基礎生態系統中是否還有其他可以成為推動力的事物?
在地球狗和社會項目的受歡迎背後是 DeFi 紅海電路持續下滑

每日新聞 | SEC 延遲對 BTC 現貨 ETF 的申請決定; CYBER 在48小時內暴漲158%; Friend.tech的每日交易量減少了95%以上
證券交易委員會已延遲批准比特幣現貨ETF的申請決定。韓國投資者將CYBER推高了158%。比特幣在24小時內暫時跌破26,000美元,抹去自Grayscale贏得訴訟以來的所有收益。

每日新聞 | 穩定幣市值創下2年新低,藍鯨在3個月內囤積了31億美元的比特幣,friend.tech的社交概念瘋傳
穩定幣的市值在2年內達到新低,藍鯨在3個月內囤積了31億美元的BTC,社交概念friend.tech在短時間內迅速傳播開來。

支撐Gate慈善Paw Friends NFT收藏,以保護和珍惜我們的動物伴侶
gate慈善,一個全球性非營利慈善組織,今天推出了一個獨特的“毛茸茸朋友”NFT收藏品。
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Nghiên cứu trường hợp Tuân thủ Toàn cầu: Con đường tuân thủ và rủi ro của Pi Network tại Đông Nam Á

Hiểu về OpenLedger

Khám phá CreatorBid: Tương lai của nền kinh tế tạo ra trí tuệ nhân tạo

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro
