Fringe Finance Thị trường hôm nay
Fringe Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002777. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 FRIN, tổng vốn hóa thị trường của FRIN tính bằng USD là $277,700. Trong 24h qua, giá của FRIN tính bằng USD đã giảm $-0.00001612, biểu thị mức giảm -5.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIN tính bằng USD là $0.08202, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001475.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIN sang USD là $0.0002777 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIN/USD trong ngày qua.
Giao dịch Fringe Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002805 | -3.83% |
The real-time trading price of FRIN/USDT Spot is $0.0002805, with a 24-hour trading change of -3.83%, FRIN/USDT Spot is $0.0002805 and -3.83%, and FRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fringe Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FRIN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIN | 0USD |
2FRIN | 0USD |
3FRIN | 0USD |
4FRIN | 0USD |
5FRIN | 0USD |
6FRIN | 0USD |
7FRIN | 0USD |
8FRIN | 0USD |
9FRIN | 0USD |
10FRIN | 0USD |
1000000FRIN | 275USD |
5000000FRIN | 1,375USD |
10000000FRIN | 2,750USD |
50000000FRIN | 13,750USD |
100000000FRIN | 27,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FRIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3,636.36FRIN |
2USD | 7,272.72FRIN |
3USD | 10,909.09FRIN |
4USD | 14,545.45FRIN |
5USD | 18,181.81FRIN |
6USD | 21,818.18FRIN |
7USD | 25,454.54FRIN |
8USD | 29,090.9FRIN |
9USD | 32,727.27FRIN |
10USD | 36,363.63FRIN |
100USD | 363,636.36FRIN |
500USD | 1,818,181.81FRIN |
1000USD | 3,636,363.63FRIN |
5000USD | 18,181,818.18FRIN |
10000USD | 36,363,636.36FRIN |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIN sang USD và USD sang FRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FRIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fringe Finance phổ biến
Fringe Finance | 1 FRIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Fringe Finance | 1 FRIN |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIN = $0 USD, 1 FRIN = €0 EUR, 1 FRIN = ₹0.02 INR, 1 FRIN = Rp4.21 IDR, 1 FRIN = $0 CAD, 1 FRIN = £0 GBP, 1 FRIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.51 |
![]() | 0.004776 |
![]() | 0.1944 |
![]() | 499.99 |
![]() | 227.79 |
![]() | 0.7514 |
![]() | 3.11 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,501.25 |
![]() | 1,854.32 |
![]() | 708.41 |
![]() | 0.1941 |
![]() | 0.004773 |
![]() | 14.63 |
![]() | 148.83 |
![]() | 35.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fringe Finance của bạn
Nhập số lượng FRIN của bạn
Nhập số lượng FRIN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fringe Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fringe Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fringe Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fringe Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fringe Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fringe Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fringe Finance (FRIN)

B3 Coin: Ціна, Купівля, Гаманець та Посібник з Майнінгу 2025
Досліджуйте майбутнє монети B3 у цьому всебічному посібнику.

Едвард Корістін та BIGBALLS Токен: Крипто-пригода 19-річного генія
У віці всього 19 років Едвард Корістін одночасно переписує правила політики та технологій.

Останні новини Ethereum Classic
Основна можливість ETC полягає в його дефіциті PoW та ігровій цінності періодичного зменшення.

Токен ELDE: Як купити, ставити та використовувати переваги Web3 у 2025 році
Відкрийте ELDE, революційний токен Web3 для ігор.

Що таке Ton Question? Відкриття потенціалу та поточного стану монети TQ
Ton Question - це гра з можливістю заробітку за кліками на основі Telegram.

Ціна PulseChain у 2025 році: аналіз ринку та посібник із купівлі
Відкрийте для себе вибуховий ціновий потенціал PulseChain для 2025 року.