Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01905. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng JPY là ¥17,582,157,378.48. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng JPY đã tăng ¥0.0006302, biểu thị mức tăng +3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng JPY là ¥1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00454.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang JPY là ¥0.01905 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi IZE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0.01JPY |
2IZE | 0.03JPY |
3IZE | 0.05JPY |
4IZE | 0.07JPY |
5IZE | 0.09JPY |
6IZE | 0.11JPY |
7IZE | 0.13JPY |
8IZE | 0.15JPY |
9IZE | 0.17JPY |
10IZE | 0.18JPY |
10000IZE | 189.98JPY |
50000IZE | 949.9JPY |
100000IZE | 1,899.81JPY |
500000IZE | 9,499.07JPY |
1000000IZE | 18,998.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 52.63IZE |
2JPY | 105.27IZE |
3JPY | 157.91IZE |
4JPY | 210.54IZE |
5JPY | 263.18IZE |
6JPY | 315.82IZE |
7JPY | 368.45IZE |
8JPY | 421.09IZE |
9JPY | 473.73IZE |
10JPY | 526.36IZE |
100JPY | 5,263.67IZE |
500JPY | 26,318.35IZE |
1000JPY | 52,636.71IZE |
5000JPY | 263,183.59IZE |
10000JPY | 526,367.19IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang JPY và JPY sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IZE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1766 |
![]() | 0.00003295 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005233 |
![]() | 0.02153 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.75 |
![]() | 12.86 |
![]() | 5.02 |
![]() | 0.001332 |
![]() | 0.00003302 |
![]() | 0.09278 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2466 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Phái sinh in 2025
Bluefin (BLUE) là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng đặc biệt cho các hợp đồng tương lai phái sinh.

Horizen/ZEN: Tính năng, Các trường hợp sử dụng và Xu hướng thị trường
Horizen (ZEN) là một nền tảng blockchain tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư và khả năng mở rộng

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

PELL Token: BTC Restaking-Powered chuỗi cross- Decentralized Validation Network
Bài viết giới thiệu cách PELL cải thiện hiệu suất vốn thông qua cơ chế tái giao dịch sáng tạo và cung cấp cho các nhà phát triển một cách hiệu quả và an toàn để xây dựng dịch vụ xác minh.