Gas Thị trường hôm nay
Gas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$16.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng BRL là R$5,862,310,730.37. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng BRL đã tăng R$0.0312, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng BRL là R$500.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang BRL là R$16.55 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.02 | 0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.02 | 0% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.02, with a 24-hour trading change of 0.63%, GAS/USDT Spot is $3.02 and 0.63%, and GAS/USDT Perpetual is $3.02 and 0%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GAS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAS | 16.66BRL |
2GAS | 33.32BRL |
3GAS | 49.98BRL |
4GAS | 66.64BRL |
5GAS | 83.3BRL |
6GAS | 99.96BRL |
7GAS | 116.62BRL |
8GAS | 133.28BRL |
9GAS | 149.94BRL |
10GAS | 166.6BRL |
100GAS | 1,666.05BRL |
500GAS | 8,330.28BRL |
1000GAS | 16,660.57BRL |
5000GAS | 83,302.87BRL |
10000GAS | 166,605.75BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.06002GAS |
2BRL | 0.12GAS |
3BRL | 0.18GAS |
4BRL | 0.24GAS |
5BRL | 0.3001GAS |
6BRL | 0.3601GAS |
7BRL | 0.4201GAS |
8BRL | 0.4801GAS |
9BRL | 0.5401GAS |
10BRL | 0.6002GAS |
10000BRL | 600.21GAS |
50000BRL | 3,001.09GAS |
100000BRL | 6,002.19GAS |
500000BRL | 30,010.96GAS |
1000000BRL | 60,021.93GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang BRL và BRL sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | $3.04USD |
![]() | €2.73EUR |
![]() | ₹254.3INR |
![]() | Rp46,176.68IDR |
![]() | $4.13CAD |
![]() | £2.29GBP |
![]() | ฿100.4THB |
Gas | 1 GAS |
---|---|
![]() | ₽281.29RUB |
![]() | R$16.56BRL |
![]() | د.إ11.18AED |
![]() | ₺103.9TRY |
![]() | ¥21.47CNY |
![]() | ¥438.34JPY |
![]() | $23.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.04 USD, 1 GAS = €2.73 EUR, 1 GAS = ₹254.3 INR, 1 GAS = Rp46,176.68 IDR, 1 GAS = $4.13 CAD, 1 GAS = £2.29 GBP, 1 GAS = ฿100.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.36 |
![]() | 0.0009506 |
![]() | 0.05088 |
![]() | 91.91 |
![]() | 43.38 |
![]() | 0.153 |
![]() | 0.6291 |
![]() | 91.9 |
![]() | 538.88 |
![]() | 138.94 |
![]() | 372.68 |
![]() | 0.05061 |
![]() | 0.0009516 |
![]() | 28.1 |
![]() | 78,769.14 |
![]() | 6.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gas của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

什麼是 Gas?你需要了解的關於 Gas 代幣 (GAS) 加密貨幣的信息
Gas 代幣(通常寫作 GAS)是 Neo 區塊鏈的實用工具和費用支付代幣,通常被稱爲驅動 Neo 智能合約經濟的“燃料”。

以太坊的Pectra升級:關於Gas費用和權益質押有什麼新變化
以太坊 Pectra 升級以提高用戶便利性和區塊鏈效率

每日新聞 | Hamster Kombat公佈了遊戲的兩個空投計劃;Iggy Azalea的MOTHER代幣上漲超過50%;Gasp將向MGX測試網代幣持有人和社區進行空投
Hamster Kombat揭示了遊戲的兩個空投計劃。與DWF Labs合作後,Iggy Azalea的MOTHER代幣上漲了50%以上。

通過gate Web3 Swap最小化滑點和gas費用
無論您是深入研究DeFi世界還是剛入門,交易時很可能會遇到兩個問題:滑點和礦工費用。

Meme幣導致以太坊Gas費飆升:對網絡可用性看法不一
對meme幣和XEN代幣的需求增加,以及jaredfromsubway.eth機器人的交易活動導致以太坊網絡的gas費用增加超過73%。
Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi
