GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Hong Kong Dollar (HKD)

GNY/HKD: 1 GNY ≈ $0.03137 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03137. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng HKD là $43,574,266.66. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng HKD đã giảm $-0.001454, biểu thị mức giảm -4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng HKD là $25.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004504.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang HKD

$0.03137-4.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang HKD là $0.03137 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi GNY sang HKD

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GNY
0.03HKD
2GNY
0.06HKD
3GNY
0.09HKD
4GNY
0.12HKD
5GNY
0.15HKD
6GNY
0.18HKD
7GNY
0.21HKD
8GNY
0.25HKD
9GNY
0.28HKD
10GNY
0.31HKD
10000GNY
313.71HKD
50000GNY
1,568.59HKD
100000GNY
3,137.19HKD
500000GNY
15,685.98HKD
1000000GNY
31,371.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GNY

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1HKD
31.87GNY
2HKD
63.75GNY
3HKD
95.62GNY
4HKD
127.5GNY
5HKD
159.37GNY
6HKD
191.25GNY
7HKD
223.12GNY
8HKD
255GNY
9HKD
286.88GNY
10HKD
318.75GNY
100HKD
3,187.55GNY
500HKD
15,937.78GNY
1000HKD
31,875.57GNY
5000HKD
159,377.89GNY
10000HKD
318,755.79GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang HKD và HKD sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GNY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp61.08 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006158
logo ETHETH
0.02547
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.6
logo BNBBNB
0.09779
logo SOLSOL
0.4127
logo USDCUSDC
64.2
logo DOGEDOGE
337.78
logo TRXTRX
240.95
logo ADAADA
94.53
logo STETHSTETH
0.02559
logo WBTCWBTC
0.0006146
logo HYPEHYPE
1.98
logo SUISUI
19.96
logo LINKLINK
4.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.