HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang Brazilian Real (BRL)

ONE/BRL: 1 ONE ≈ R$0.07198 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,570,344,207.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng BRL là R$5,705,317,035.25. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng BRL đã tăng R$0.008243, biểu thị mức tăng +12.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng BRL là R$2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.006927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang BRL

R$0.07198+12.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang BRL là R$0.07198 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +12.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.0132
12.81%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01322
13.11%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.0132, with a 24-hour trading change of 12.81%, ONE/USDT Spot is $0.0132 and 12.81%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01322 and 13.11%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ONE sang BRL

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ONE
0.07BRL
2ONE
0.14BRL
3ONE
0.21BRL
4ONE
0.28BRL
5ONE
0.36BRL
6ONE
0.43BRL
7ONE
0.5BRL
8ONE
0.57BRL
9ONE
0.64BRL
10ONE
0.72BRL
10000ONE
721.57BRL
50000ONE
3,607.88BRL
100000ONE
7,215.77BRL
500000ONE
36,078.87BRL
1000000ONE
72,157.75BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ONE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1BRL
13.85ONE
2BRL
27.71ONE
3BRL
41.57ONE
4BRL
55.43ONE
5BRL
69.29ONE
6BRL
83.15ONE
7BRL
97ONE
8BRL
110.86ONE
9BRL
124.72ONE
10BRL
138.58ONE
100BRL
1,385.85ONE
500BRL
6,929.26ONE
1000BRL
13,858.52ONE
5000BRL
69,292.62ONE
10000BRL
138,585.24ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang BRL và BRL sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.11 INR, 1 ONE = Rp200.77 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0009092
logo ETHETH
0.04494
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
41.11
logo BNBBNB
0.1491
logo SOLSOL
0.578
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
484.13
logo ADAADA
125.42
logo TRXTRX
360.86
logo STETHSTETH
0.04507
logo SUISUI
23.44
logo WBTCWBTC
0.000908
logo SMARTSMART
79,381.34
logo LINKLINK
6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.