Homeety Thị trường hôm nay
Homeety đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.09154. Với nguồn cung lưu hành là 0 HOM, tổng vốn hóa thị trường của HOM tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của HOM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.004319, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOM tính bằng RUB là ₽6.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.08804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOM sang RUB là ₽0.09154 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -4.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Homeety
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HOM/-- Spot is $ and 0%, and HOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Homeety sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HOM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOM | 0.09RUB |
2HOM | 0.18RUB |
3HOM | 0.27RUB |
4HOM | 0.36RUB |
5HOM | 0.45RUB |
6HOM | 0.54RUB |
7HOM | 0.64RUB |
8HOM | 0.73RUB |
9HOM | 0.82RUB |
10HOM | 0.91RUB |
10000HOM | 915.4RUB |
50000HOM | 4,577.04RUB |
100000HOM | 9,154.09RUB |
500000HOM | 45,770.49RUB |
1000000HOM | 91,540.98RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 10.92HOM |
2RUB | 21.84HOM |
3RUB | 32.77HOM |
4RUB | 43.69HOM |
5RUB | 54.62HOM |
6RUB | 65.54HOM |
7RUB | 76.46HOM |
8RUB | 87.39HOM |
9RUB | 98.31HOM |
10RUB | 109.24HOM |
100RUB | 1,092.4HOM |
500RUB | 5,462.03HOM |
1000RUB | 10,924.06HOM |
5000RUB | 54,620.34HOM |
10000RUB | 109,240.68HOM |
Bảng chuyển đổi số tiền HOM sang RUB và RUB sang HOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang HOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Homeety phổ biến
Homeety | 1 HOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Homeety | 1 HOM |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOM = $0 USD, 1 HOM = €0 EUR, 1 HOM = ₹0.08 INR, 1 HOM = Rp15.03 IDR, 1 HOM = $0 CAD, 1 HOM = £0 GBP, 1 HOM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2895 |
![]() | 0.00005213 |
![]() | 0.002113 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.008265 |
![]() | 0.03631 |
![]() | 5.41 |
![]() | 29.86 |
![]() | 19.82 |
![]() | 8.17 |
![]() | 0.002111 |
![]() | 0.00005241 |
![]() | 0.1575 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.3988 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Homeety của bạn
Nhập số lượng HOM của bạn
Nhập số lượng HOM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Homeety hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Homeety.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Homeety sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Homeety sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Homeety sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Homeety sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Homeety sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Homeety (HOM)

FHE Token: Mind Network Leading the Web3 Fully Homomorphic Encryption Revolution in 2025
In-depth discussion of how FHE tokens and the fully homomorphic encryption technology behind them can promote the development of Web3 and AI ecosystem.

FHE Token: Exploring the Future of Fully Homomorphic Encryption and Blockchain
Behind FHE Token is the fully homomorphic encryption technology, which makes it unique in the Blockchain world.

Mind Network: Open a new Web3 era of fully homomorphic encryption and re-stake
Mind Network is the worlds first re-staking platform based on Fully Homomorphic Encryption (FHE)

Gate Charity Celebrates Tet With Ho Chi Minh City's Homeless Population
To celebrate the Lunar New Year and spread the joy of Tet, Gate Charity extended a helping hand to those experiencing homelessness in Ho Chi Minh City, Vietnam. The event took place on January 21st, 2025 between 8:30PM and 10:00PM local time in Ho Ch...
TVlMQVNURE9MTEFSIFRva2VuOiBFdnNpemxlcmUgWcO2bmVsaWsgS3JpcHRvIE9kYWtsxLEgQmlyIE5vZWwgTXVjaXplc2kgMjAyNA==
MjAyNCBOb2VsIEfDvG7DvCduZGUsIGJpciBldnNpeiBhZGFtLCBrZW5kaW5pIGt1cnRhcm1hayBpw6dpbiBNWUxBU1RET0xMQVIgamV0b25sYXLEsSDDp8Sxa2FyZMSxIHZlIGtyaXB0byBwYXJhIHRvcGx1bHXEn3VudW4gZGlra2F0aW5pIMOnZWt0aS4=
QmFrxLFtZXZpbmRlIEJpciBHw7xuLCBnYXRlIEtlZXBlcnMgaWxl
MzEgQcSfdXN0b3MgMjAyNCd0ZSBnYXRlIENoYXJpdHkgZWtpYmksIMSwc3RhbmJ1bCdkYWtpIEfDtnp0ZXBlIFNlbWloYSDFnmFraXIgSHV6dXJldmknbmUgc2FtaW1pIGJpciB6aXlhcmV0IGdlcsOnZWtsZcWfdGlyZGku