Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹56.8. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng INR là ₹705,855,674,691.03. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng INR đã giảm ₹-6.42, biểu thị mức giảm -10.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng INR là ₹82.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹48.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹56.8 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6794 | -11.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6796 | -13.11% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6794, with a 24-hour trading change of -11.76%, INIT/USDT Spot is $0.6794 and -11.76%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6796 and -13.11%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 56.8INR |
2INIT | 113.6INR |
3INIT | 170.4INR |
4INIT | 227.2INR |
5INIT | 284INR |
6INIT | 340.8INR |
7INIT | 397.6INR |
8INIT | 454.4INR |
9INIT | 511.2INR |
10INIT | 568INR |
100INIT | 5,680.04INR |
500INIT | 28,400.23INR |
1000INIT | 56,800.47INR |
5000INIT | 284,002.38INR |
10000INIT | 568,004.77INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0176INIT |
2INR | 0.03521INIT |
3INR | 0.05281INIT |
4INR | 0.07042INIT |
5INR | 0.08802INIT |
6INR | 0.1056INIT |
7INR | 0.1232INIT |
8INR | 0.1408INIT |
9INR | 0.1584INIT |
10INR | 0.176INIT |
10000INR | 176.05INIT |
50000INR | 880.27INIT |
100000INR | 1,760.54INIT |
500000INR | 8,802.74INIT |
1000000INR | 17,605.48INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.8INR |
![]() | Rp10,313.9IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.43THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽62.83RUB |
![]() | R$3.7BRL |
![]() | د.إ2.5AED |
![]() | ₺23.21TRY |
![]() | ¥4.8CNY |
![]() | ¥97.91JPY |
![]() | $5.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.68 USD, 1 INIT = €0.61 EUR, 1 INIT = ₹56.8 INR, 1 INIT = Rp10,313.9 IDR, 1 INIT = $0.92 CAD, 1 INIT = £0.51 GBP, 1 INIT = ฿22.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2754 |
![]() | 0.00006188 |
![]() | 0.003281 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.04003 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.26 |
![]() | 8.47 |
![]() | 24.45 |
![]() | 0.003281 |
![]() | 0.00006207 |
![]() | 4,365.41 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.4069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
