INVI Thị trường hôm nay
INVI đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INVI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥85.27. Với nguồn cung lưu hành là 0 INVI, tổng vốn hóa thị trường của INVI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của INVI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.5751, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INVI tính bằng JPY là ¥432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥15.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INVI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INVI sang JPY là ¥85.27 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INVI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INVI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch INVI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INVI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INVI/-- Spot is $ and 0%, and INVI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi INVI sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INVI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INVI | 85.27JPY |
2INVI | 170.54JPY |
3INVI | 255.81JPY |
4INVI | 341.08JPY |
5INVI | 426.36JPY |
6INVI | 511.63JPY |
7INVI | 596.9JPY |
8INVI | 682.17JPY |
9INVI | 767.44JPY |
10INVI | 852.72JPY |
100INVI | 8,527.21JPY |
500INVI | 42,636.09JPY |
1000INVI | 85,272.19JPY |
5000INVI | 426,360.95JPY |
10000INVI | 852,721.9JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INVI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01172INVI |
2JPY | 0.02345INVI |
3JPY | 0.03518INVI |
4JPY | 0.0469INVI |
5JPY | 0.05863INVI |
6JPY | 0.07036INVI |
7JPY | 0.08209INVI |
8JPY | 0.09381INVI |
9JPY | 0.1055INVI |
10JPY | 0.1172INVI |
10000JPY | 117.27INVI |
50000JPY | 586.35INVI |
100000JPY | 1,172.71INVI |
500000JPY | 5,863.57INVI |
1000000JPY | 11,727.15INVI |
Bảng chuyển đổi số tiền INVI sang JPY và JPY sang INVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INVI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang INVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1INVI phổ biến
INVI | 1 INVI |
---|---|
![]() | $0.59USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.47INR |
![]() | Rp8,982.93IDR |
![]() | $0.8CAD |
![]() | £0.44GBP |
![]() | ฿19.53THB |
INVI | 1 INVI |
---|---|
![]() | ₽54.72RUB |
![]() | R$3.22BRL |
![]() | د.إ2.17AED |
![]() | ₺20.21TRY |
![]() | ¥4.18CNY |
![]() | ¥85.27JPY |
![]() | $4.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INVI = $0.59 USD, 1 INVI = €0.53 EUR, 1 INVI = ₹49.47 INR, 1 INVI = Rp8,982.93 IDR, 1 INVI = $0.8 CAD, 1 INVI = £0.44 GBP, 1 INVI = ฿19.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1601 |
![]() | 0.00003129 |
![]() | 0.001319 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005095 |
![]() | 0.01952 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.54 |
![]() | 4.34 |
![]() | 12.64 |
![]() | 0.001315 |
![]() | 0.00003134 |
![]() | 0.9073 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 0.1066 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng INVI của bạn
Nhập số lượng INVI của bạn
Nhập số lượng INVI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INVI hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INVI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INVI sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua INVI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ INVI sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INVI sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INVI sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi INVI sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến INVI (INVI)

Tren Harga DeFi dan Analisis Pasar pada Tahun 2025
Jelajahi masa depan DeFi pada tahun 2025: integrasi AI

Apa itu Boxcat?
Boxcat bukan hanya proyek permainan, tetapi juga eksplorasi dari ekonomi hiburan terdesentralisasi.

Kekayaan Bersih Vitalik Buterin: Penelusuran Mendalam ke Kekaisaran Kripto Pendiri Ethereum
Vitalik Buterin bukan hanya tokoh ikonik di bidang kripto, tetapi juga salah satu pemimpin teknologi yang paling diakui secara global.

P2WPKH: Evolusi dan Inovasi Alamat Bitcoin
P2WPKH (Bayar-ke-Saksi-Alamat-Kunci-Publik-Hash) sebagai bentuk alamat Bitcoin yang inovatif, tidak hanya meningkatkan efisiensi transaksi, tetapi juga meningkatkan keamanan.

Tokyo Games Token (TGT): Penggabungan Web3 dan AAA Games
Dapatkah TGT menonjol di lintasan permainan 3A, layak mendapat perhatian industri yang terus berlanjut.

Apa itu Jaringan AWE?
AWE Network mendefinisikan ulang cara dunia virtual dibangun melalui inovasi teknologi.