KingdomXChuyển đổi KingdomX (KT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

KT/AED: 1 KT ≈ د.إ0.001785 AED

Lần cập nhật mới nhất:

KingdomX Thị trường hôm nay

KingdomX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KingdomX chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.001785. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 309,466,237.7 KT, tổng vốn hóa thị trường của KingdomX tính bằng AED là د.إ2,028,908.7. Trong 24h qua, giá của KingdomX tính bằng AED đã tăng د.إ0.00000107, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KingdomX tính bằng AED là د.إ0.2665, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.001753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KT sang AED

د.إ0.001785+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KT sang AED là د.إ0.001785 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KT/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KT/AED trong ngày qua.

Giao dịch KingdomX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KingdomXKT/USDT
Giao ngay
$0.0004859
0.12%

The real-time trading price of KT/USDT Spot is $0.0004859, with a 24-hour trading change of 0.12%, KT/USDT Spot is $0.0004859 and 0.12%, and KT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KingdomX sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi KT sang AED

logo KingdomXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1KT
0AED
2KT
0AED
3KT
0AED
4KT
0AED
5KT
0AED
6KT
0.01AED
7KT
0.01AED
8KT
0.01AED
9KT
0.01AED
10KT
0.01AED
100000KT
178.44AED
500000KT
892.23AED
1000000KT
1,784.46AED
5000000KT
8,922.33AED
10000000KT
17,844.67AED

Bảng chuyển đổi AED sang KT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo KingdomX
1AED
560.39KT
2AED
1,120.78KT
3AED
1,681.17KT
4AED
2,241.56KT
5AED
2,801.95KT
6AED
3,362.34KT
7AED
3,922.73KT
8AED
4,483.12KT
9AED
5,043.52KT
10AED
5,603.91KT
100AED
56,039.11KT
500AED
280,195.59KT
1000AED
560,391.18KT
5000AED
2,801,955.93KT
10000AED
5,603,911.86KT

Bảng chuyển đổi số tiền KT sang AED và AED sang KT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang KT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KingdomX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KT = $0 USD, 1 KT = €0 EUR, 1 KT = ₹0.04 INR, 1 KT = Rp7.37 IDR, 1 KT = $0 CAD, 1 KT = £0 GBP, 1 KT = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.33
logo BTCBTC
0.001422
logo ETHETH
0.07423
logo USDTUSDT
136.1
logo XRPXRP
62.48
logo BNBBNB
0.2307
logo SOLSOL
0.9274
logo USDCUSDC
136.16
logo DOGEDOGE
788.34
logo ADAADA
198.11
logo TRXTRX
551.02
logo STETHSTETH
0.07419
logo WBTCWBTC
0.001424
logo SUISUI
41.13
logo SMARTSMART
115,968.51
logo LINKLINK
9.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng KingdomX của bạn

01

Nhập số lượng KT của bạn

Nhập số lượng KT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KingdomX hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KingdomX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KingdomX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KingdomX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KingdomX sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KingdomX sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi KingdomX sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KingdomX (KT)

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

BREAD代币:TikTok抽象艺术与Web3 Meme文化的交汇

了解这个独特项目如何吸引年轻投资者和艺术爱好者,开创Web3 meme新纪元。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的日本旅行加密货币

探索SAN代币:TikTok网红柴犬San Chan的加密货币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目

探索CHAN代币:TikTok爆红柴犬San Chan的加密货币项目。从萌宠明星到旅行伙伴,这个创新的宠物代币正在revolutionizing社交媒体和旅游领域。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

TikTok外星人梗引发ALIEN 代币热潮

探索TikTok上的梗,如何引发代币热潮。从@breachextract到全网狂欢,揭示年轻一代如何将网络流行文化转化为数字资产投资。深入分析这一加密货币新秀背后的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

MIKU:TikTok热门的巴西版初音未来 meme 币

Brazilian Miku,一个融合了巴西元素与日本虚拟偶像的独特创意,在短视频平台TikTok上掀起了一股热潮。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17
AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

AWAWA代币:TikTok网红蹄兔Screaming Hyrax

这个由TikTok上备受欢迎的蹄兔Screaming Hyrax衍生而来的加密货币,展现了互联网文化与区块链技术的奇妙融合。AWAWA代币的诞生不仅反映了当代年轻人对新兴事物的热情,也揭示了加密货币市场的复杂性和潜在风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-17

Tìm hiểu thêm về KingdomX (KT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.