LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001045. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng EUR là €26,421.55. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng EUR đã giảm €-0.000003824, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng EUR là €0.04757, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007346.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang EUR là €0.0001045 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001163 | -5.81% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001163, with a 24-hour trading change of -5.81%, NET/USDT Spot is $0.0001163 and -5.81%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Euro
Bảng chuyển đổi NET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0EUR |
2NET | 0EUR |
3NET | 0EUR |
4NET | 0EUR |
5NET | 0EUR |
6NET | 0EUR |
7NET | 0EUR |
8NET | 0EUR |
9NET | 0EUR |
10NET | 0EUR |
1000000NET | 104.52EUR |
5000000NET | 522.62EUR |
10000000NET | 1,045.24EUR |
50000000NET | 5,226.23EUR |
100000000NET | 10,452.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9,567.12NET |
2EUR | 19,134.24NET |
3EUR | 28,701.36NET |
4EUR | 38,268.48NET |
5EUR | 47,835.6NET |
6EUR | 57,402.72NET |
7EUR | 66,969.84NET |
8EUR | 76,536.96NET |
9EUR | 86,104.08NET |
10EUR | 95,671.2NET |
100EUR | 956,712.09NET |
500EUR | 4,783,560.48NET |
1000EUR | 9,567,120.97NET |
5000EUR | 47,835,604.86NET |
10000EUR | 95,671,209.73NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang EUR và EUR sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.77 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.72 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2178 |
![]() | 558.04 |
![]() | 232.83 |
![]() | 0.8527 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,473.94 |
![]() | 716.06 |
![]() | 2,030.7 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 144.06 |
![]() | 34.62 |
![]() | 23.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng LayerNet của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LayerNet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Gate.io Launchpad-Debüt: Puffverse eröffnet ein neues Kapitel im Bereich des Blockchain-Gamings
Als erstes Blockchain-Projekt, das auf der Gate.io Launchpad-Plattform gestartet wurde, wurde Puffverse schnell zum Marktfokus mit seinem einzigartigen GameFi-Modus und dem niedrigschwelligen Beteiligungsmechanismus.

Roam: Gewidmet der Innovation des dezentralen Netzwerks des globalen WiFi-Sharings
Roam ist eine dezentralisierte WiFi-Sharing-Plattform, die auf Blockchain-Technologie basiert

Was ist der Preis des FLR Tokens? Was ist das Flare Network?
Flare Network ist ein starker Konkurrent im Web3-Orakel-Track.

NKN: Blockchain-gesteuertes dezentrales Netzwerk der Zukunft
NKN ist ein dezentrales Peer-to-Peer-Netzwerkprotokoll, das entwickelt wurde, um die Neutralitäts-, Datenschutz- und Effizienzprobleme des Internets anzugehen.

Was ist Ice Open Network (ION)?
Erkunden Sie Ice Open Netzwerk (ION): ein innovatives Web3-Ökosystem.

Wie hoch kann der Preis des Pi-Netzwerks bis 2025 steigen?
Derzeit belegt das Pi Network den 27. Platz auf dem Kryptowährungsmarkt und zeigt eine starke Marktposition.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
