Metal BlockchainMETAL sang HKD:Chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

METAL/HKD: 1 METAL ≈ $1.93 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của METAL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.93. Với nguồn cung lưu hành là 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của METAL tính bằng HKD là $7,635,186,416.31. Trong 24h qua, giá của METAL tính bằng HKD đã giảm $-0.1841, biểu thị mức giảm -8.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAL tính bằng HKD là $12.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2735.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang HKD

$1.93-8.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang HKD là $1.93 HKD, với sự thay đổi -8.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.2496
-7.51%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.2496, with a 24-hour trading change of -7.51%, METAL/USDT Spot is $0.2496 and -7.51%, and METAL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi METAL sang HKD

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1METAL
1.93HKD
2METAL
3.86HKD
3METAL
5.79HKD
4METAL
7.72HKD
5METAL
9.65HKD
6METAL
11.58HKD
7METAL
13.51HKD
8METAL
15.44HKD
9METAL
17.37HKD
10METAL
19.3HKD
100METAL
193.04HKD
500METAL
965.2HKD
1000METAL
1,930.4HKD
5000METAL
9,652.02HKD
10000METAL
19,304.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang METAL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1HKD
0.518METAL
2HKD
1.03METAL
3HKD
1.55METAL
4HKD
2.07METAL
5HKD
2.59METAL
6HKD
3.1METAL
7HKD
3.62METAL
8HKD
4.14METAL
9HKD
4.66METAL
10HKD
5.18METAL
1000HKD
518.02METAL
5000HKD
2,590.12METAL
10000HKD
5,180.25METAL
50000HKD
25,901.29METAL
100000HKD
51,802.59METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang HKD và HKD sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 METAL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.25 USD, 1 METAL = €0.22 EUR, 1 METAL = ₹20.7 INR, 1 METAL = Rp3,758.47 IDR, 1 METAL = $0.34 CAD, 1 METAL = £0.19 GBP, 1 METAL = ฿8.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0005514
logo ETHETH
0.02109
logo XRPXRP
22.34
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.09357
logo SOLSOL
0.3987
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
14,604.42
logo DOGEDOGE
331.3
logo TRXTRX
213.13
logo STETHSTETH
0.02116
logo ADAADA
88.28
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005522
logo XLMXLM
144.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.