MetalChuyển đổi Metal (MTL) sang Hong Kong Dollar (HKD)

MTL/HKD: 1 MTL ≈ $6.15 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,646,958 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng HKD là $4,057,929,478.68. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng HKD đã tăng $0.1922, biểu thị mức tăng +3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng HKD là $132.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9135.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang HKD

$6.15+3.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang HKD là $6.15 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.7864
3.16%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7884
3.97%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.7864, with a 24-hour trading change of 3.16%, MTL/USDT Spot is $0.7864 and 3.16%, and MTL/USDT Perpetual is $0.7884 and 3.97%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang HKD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MTL
6.15HKD
2MTL
12.3HKD
3MTL
18.45HKD
4MTL
24.61HKD
5MTL
30.76HKD
6MTL
36.91HKD
7MTL
43.07HKD
8MTL
49.22HKD
9MTL
55.37HKD
10MTL
61.52HKD
100MTL
615.28HKD
500MTL
3,076.43HKD
1000MTL
6,152.86HKD
5000MTL
30,764.34HKD
10000MTL
61,528.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MTL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1HKD
0.1625MTL
2HKD
0.325MTL
3HKD
0.4875MTL
4HKD
0.6501MTL
5HKD
0.8126MTL
6HKD
0.9751MTL
7HKD
1.13MTL
8HKD
1.3MTL
9HKD
1.46MTL
10HKD
1.62MTL
1000HKD
162.52MTL
5000HKD
812.62MTL
10000HKD
1,625.25MTL
50000HKD
8,126.29MTL
100000HKD
16,252.58MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang HKD và HKD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.79 USD, 1 MTL = €0.71 EUR, 1 MTL = ₹65.97 INR, 1 MTL = Rp11,979.54 IDR, 1 MTL = $1.07 CAD, 1 MTL = £0.59 GBP, 1 MTL = ฿26.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.01
logo BTCBTC
0.0006621
logo ETHETH
0.0351
logo USDTUSDT
64.17
logo XRPXRP
30.1
logo BNBBNB
0.1056
logo SOLSOL
0.4369
logo USDCUSDC
64.16
logo DOGEDOGE
371.99
logo ADAADA
94.72
logo TRXTRX
259.63
logo STETHSTETH
0.03512
logo WBTCWBTC
0.0006622
logo SUISUI
18.96
logo SMARTSMART
55,231.36
logo LINKLINK
4.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.