Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥24.26. Với nguồn cung lưu hành là 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng JPY là ¥4,324,978,296,288.85. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.8016, biểu thị mức giảm -3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng JPY là ¥1,308.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥24.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang JPY là ¥24.26 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1684 | -3.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.168 | -2.55% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1684, with a 24-hour trading change of -3.1%, MINA/USDT Spot is $0.1684 and -3.1%, and MINA/USDT Perpetual is $0.168 and -2.55%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MINA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 24.26JPY |
2MINA | 48.52JPY |
3MINA | 72.79JPY |
4MINA | 97.05JPY |
5MINA | 121.32JPY |
6MINA | 145.58JPY |
7MINA | 169.85JPY |
8MINA | 194.11JPY |
9MINA | 218.37JPY |
10MINA | 242.64JPY |
100MINA | 2,426.42JPY |
500MINA | 12,132.14JPY |
1000MINA | 24,264.28JPY |
5000MINA | 121,321.43JPY |
10000MINA | 242,642.86JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04121MINA |
2JPY | 0.08242MINA |
3JPY | 0.1236MINA |
4JPY | 0.1648MINA |
5JPY | 0.206MINA |
6JPY | 0.2472MINA |
7JPY | 0.2884MINA |
8JPY | 0.3297MINA |
9JPY | 0.3709MINA |
10JPY | 0.4121MINA |
10000JPY | 412.12MINA |
50000JPY | 2,060.64MINA |
100000JPY | 4,121.28MINA |
500000JPY | 20,606.41MINA |
1000000JPY | 41,212.83MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang JPY và JPY sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.08INR |
![]() | Rp2,556.1IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.56THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽15.57RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.75TRY |
![]() | ¥1.19CNY |
![]() | ¥24.26JPY |
![]() | $1.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.17 USD, 1 MINA = €0.15 EUR, 1 MINA = ₹14.08 INR, 1 MINA = Rp2,556.1 IDR, 1 MINA = $0.23 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2078 |
![]() | 0.00003349 |
![]() | 0.001434 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 0.02467 |
![]() | 3.47 |
![]() | 549.69 |
![]() | 12.74 |
![]() | 21.62 |
![]() | 0.001427 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.00003346 |
![]() | 0.1019 |
![]() | 0.007365 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

¿Cuánto tiempo se tarda en minar 1 Bitcoin en 2025: Tiempo de minería y rentabilidad
Explora la asombrosa verdad sobre el tiempo de minería de Bitcoin en 2025 y por qué toma más tiempo minar 1 BTC.

Píxeles a PHP: Dominando el desarrollo Web3 en 2025
Explora el futuro del desarrollo Web3 en 2025, de Pixels a PHP.

¿Qué es SMC? ¿Cómo dominar las estrategias de trading de SMC?
Entender y aplicar SMC puede ser la clave para mejorar la calidad de sus decisiones comerciales.

Cómo minar Ethereum en 2025: Una guía completa para principiantes
Descubre las estrategias de minería de Ethereum más rentables para 2025.

¿Cómo minar Dogecoin con Minería en la nube?
La Minería en la nube se ha convertido en una de las formas populares de obtener Dogecoin.

De Caminar a Ganar: Cómo GMT Coin está Cambiando el Fitness en Web3
En el mundo en evolución de Web3, donde los juegos, las redes sociales y las finanzas están siendo reinventados a través de la descentralización