NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NIM/CNY: 1 NIM ≈ ¥0.005885 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005885. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,055,260,604.47 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng CNY là ¥541,916,330.52. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002085, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng CNY là ¥0.0446, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CNY

¥0.005885+3.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CNY là ¥0.005885 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008351
3.79%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008351, with a 24-hour trading change of 3.79%, NIM/USDT Spot is $0.0008351 and 3.79%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NIM sang CNY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NIM
0CNY
2NIM
0.01CNY
3NIM
0.01CNY
4NIM
0.02CNY
5NIM
0.02CNY
6NIM
0.03CNY
7NIM
0.04CNY
8NIM
0.04CNY
9NIM
0.05CNY
10NIM
0.05CNY
100000NIM
588.51CNY
500000NIM
2,942.59CNY
1000000NIM
5,885.19CNY
5000000NIM
29,425.95CNY
10000000NIM
58,851.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NIM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CNY
169.91NIM
2CNY
339.83NIM
3CNY
509.75NIM
4CNY
679.67NIM
5CNY
849.59NIM
6CNY
1,019.5NIM
7CNY
1,189.42NIM
8CNY
1,359.34NIM
9CNY
1,529.26NIM
10CNY
1,699.18NIM
100CNY
16,991.8NIM
500CNY
84,959.02NIM
1000CNY
169,918.04NIM
5000CNY
849,590.23NIM
10000CNY
1,699,180.46NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CNY và CNY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.66 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.29
logo BTCBTC
0.0007412
logo ETHETH
0.03872
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.54
logo BNBBNB
0.1203
logo SOLSOL
0.4831
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
411.09
logo ADAADA
103.32
logo TRXTRX
285.79
logo STETHSTETH
0.03875
logo WBTCWBTC
0.0007433
logo SUISUI
21.71
logo SMARTSMART
59,923.76
logo LINKLINK
5.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.