NodecoinNC sang IDR:Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NC/IDR: 1 NC ≈ Rp303.24 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp303.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng IDR là Rp956,824,214,391,762.34. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng IDR đã tăng Rp1.96, biểu thị mức tăng +0.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng IDR là Rp5,081.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp270.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang IDR

Rp303.24+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang IDR là Rp303.24 IDR, với sự thay đổi +0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.01974
+0.61%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01967
+1.60%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.01974, with a 24-hour trading change of +0.61%, NC/USDT Spot is $0.01974 and +0.61%, and NC/USDT Perpetual is $0.01967 and +1.60%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NC sang IDR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NC
303.24IDR
2NC
606.48IDR
3NC
909.72IDR
4NC
1,212.97IDR
5NC
1,516.21IDR
6NC
1,819.45IDR
7NC
2,122.7IDR
8NC
2,425.94IDR
9NC
2,729.18IDR
10NC
3,032.43IDR
100NC
30,324.3IDR
500NC
151,621.5IDR
1000NC
303,243.01IDR
5000NC
1,516,215.08IDR
10000NC
3,032,430.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NC

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1IDR
0.003297NC
2IDR
0.006595NC
3IDR
0.009893NC
4IDR
0.01319NC
5IDR
0.01648NC
6IDR
0.01978NC
7IDR
0.02308NC
8IDR
0.02638NC
9IDR
0.02967NC
10IDR
0.03297NC
100000IDR
329.76NC
500000IDR
1,648.84NC
1000000IDR
3,297.68NC
5000000IDR
16,488.42NC
10000000IDR
32,976.85NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang IDR và IDR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.67 INR, 1 NC = Rp303.24 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001839
logo BTCBTC
0.0000002784
logo ETHETH
0.00000864
logo XRPXRP
0.009155
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004274
logo SOLSOL
0.0001683
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1167
logo SMARTSMART
7.5
logo STETHSTETH
0.000008655
logo ADAADA
0.03642
logo TRXTRX
0.1044
logo HYPEHYPE
0.0007037
logo WBTCWBTC
0.0000002787
logo XLMXLM
0.06814

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.