Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng CAD là $16,466.39. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng CAD đã tăng $0.0000001284, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng CAD là $0.0004786, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006429.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CAD là $0.00001213 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001214 | -2.41% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001214, with a 24-hour trading change of -2.41%, NOM/USDT Spot is $0.001214 and -2.41%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0CAD |
2NOM | 0CAD |
3NOM | 0CAD |
4NOM | 0CAD |
5NOM | 0CAD |
6NOM | 0CAD |
7NOM | 0CAD |
8NOM | 0CAD |
9NOM | 0CAD |
10NOM | 0CAD |
10000000NOM | 121.39CAD |
50000000NOM | 606.98CAD |
100000000NOM | 1,213.97CAD |
500000000NOM | 6,069.89CAD |
1000000000NOM | 12,139.78CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 82,373.81NOM |
2CAD | 164,747.63NOM |
3CAD | 247,121.44NOM |
4CAD | 329,495.26NOM |
5CAD | 411,869.07NOM |
6CAD | 494,242.89NOM |
7CAD | 576,616.7NOM |
8CAD | 658,990.52NOM |
9CAD | 741,364.34NOM |
10CAD | 823,738.15NOM |
100CAD | 8,237,381.56NOM |
500CAD | 41,186,907.83NOM |
1000CAD | 82,373,815.67NOM |
5000CAD | 411,869,078.35NOM |
10000CAD | 823,738,156.7NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CAD và CAD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.14 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.68 |
![]() | 0.003442 |
![]() | 0.1339 |
![]() | 368.64 |
![]() | 164.41 |
![]() | 0.5559 |
![]() | 2.32 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,958.36 |
![]() | 1,330.19 |
![]() | 0.1343 |
![]() | 538.29 |
![]() | 8.9 |
![]() | 0.003452 |
![]() | 244,250.48 |
![]() | 111 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Token VIRTUAL di Gate: Mendorong Munculnya Agen AI Otonom di Blockchain
Protokol Virtuals (VIRTUAL) adalah infrastruktur terdesentralisasi untuk menyebarluaskan dan memonetisasi agen AI otonom

DOGINME: Fenomena Farcaster 2025 Memeluk Inner Dog Anda
Jelajahi DOGINME, fenomena viral di Farcaster yang sedang mendefinisikan ulang komunitas digital pada tahun 2025.

Apa Itu Koin Meme: Memahami Fenomena Kripto 2025
Temukan apa itu koin meme, bagaimana cara kerjanya

Ekonomi AS yang Lemah Dapat Mendorong Fed Menjadi Dovish; Kapitalisasi Pasar VIRTUAL Kembali Melampaui $1M lagi
PDB AS K1 menyusut sebesar 0,3%; Hanya ada peluang 5,1% untuk pemangkasan suku bunga oleh Fed di bulan Mei; Penjualan token MOVE menghadapi tuduhan media

Token MIKAMI: Gejolak Budaya Otaku di Rantai Solana, Membuka Potensi Terenkripsi dari Ekonomi Penggemar
Token MIKAMI ($MIKAMI), dengan posisinya yang unik dalam budaya otaku dan dukungan selebriti oleh Yua Mikami, telah menjadi koin meme yang sangat dinantikan di blockchain Solana.

BFTOKEN Token: Ekonomi yang Didorong oleh Pemain untuk Permainan BOSS FIGHTERS
Token BFTOKEN adalah sistem ekonomi inti dari BOSS FIGHTERS