NOOT Thị trường hôm nay
NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01138. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng INR là ₹951,352,826.4. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002041, biểu thị mức giảm -1.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng INR là ₹0.436, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008387.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang INR là ₹0.01138 INR, với sự thay đổi -1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/INR trong ngày qua.
Giao dịch NOOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001356 | -2.01% |
The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001356, with a 24-hour trading change of -2.01%, NOOT/USDT Spot is $0.0001356 and -2.01%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NOOT sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NOOT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOOT | 0.01INR |
2NOOT | 0.02INR |
3NOOT | 0.03INR |
4NOOT | 0.04INR |
5NOOT | 0.05INR |
6NOOT | 0.06INR |
7NOOT | 0.07INR |
8NOOT | 0.09INR |
9NOOT | 0.1INR |
10NOOT | 0.11INR |
10000NOOT | 113.87INR |
50000NOOT | 569.38INR |
100000NOOT | 1,138.76INR |
500000NOOT | 5,693.83INR |
1000000NOOT | 11,387.66INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 87.81NOOT |
2INR | 175.62NOOT |
3INR | 263.44NOOT |
4INR | 351.25NOOT |
5INR | 439.07NOOT |
6INR | 526.88NOOT |
7INR | 614.7NOOT |
8INR | 702.51NOOT |
9INR | 790.32NOOT |
10INR | 878.14NOOT |
100INR | 8,781.43NOOT |
500INR | 43,907.15NOOT |
1000INR | 87,814.31NOOT |
5000INR | 439,071.59NOOT |
10000INR | 878,143.18NOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang INR và INR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOOT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOOT phổ biến
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NOOT | 1 NOOT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.07 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3785 |
![]() | 0.00005029 |
![]() | 0.001835 |
![]() | 1.99 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.008501 |
![]() | 0.03571 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,359.17 |
![]() | 29.28 |
![]() | 0.001845 |
![]() | 19.81 |
![]() | 7.88 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 0.00005058 |
![]() | 12.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng NOOT của bạn
Nhập số lượng NOOT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOOT (NOOT)

Ethereal Là Gì? Khám Phá DEX Layer‑3 Hiệu Năng Cao Trên Ethena
Khám phá Ethereal, sàn giao dịch phi tập trung Layer 3 trên Ethena với tốc độ và khả năng mở rộng vượt trội.

HF Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa HF Trong Crypto Và Cộng Đồng Online
Tìm hiểu “HF” là viết tắt của gì trong thế giới crypto và cách nó được dùng trong cộng đồng mạng.

Lunar (LNR) là gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Lunar Với Trải Nghiệm Web3 Đơn Giản Hơn
Khám phá Lunar (LNR) – nền tảng tích hợp DeFi, NFT và công cụ crypto giúp trải nghiệm Web3 dễ dàng hơn.

PPL là gì? Tổng Quan Về Dự Án Pink Panther Lovers (PPL)
Khám phá token PPL – meme coin lấy cảm hứng từ Pink Panther Lovers và vai trò trong văn hoá Web3.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

BTC đạt ATH khác — Mùa altcoin vẫn còn xa sao?
Khi giá Bitcoin ổn định hoặc tăng nhẹ, sự suy giảm dominance của nó thường cho thấy rằng vốn bắt đầu chảy vào altcoin.