Nord Finance Thị trường hôm nay
Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.36. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng INR là ₹222,409,546.24. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0337, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng INR là ₹1,586.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2715.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang INR là ₹0.36 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NORD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nord Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NORD/-- Spot is $ and 0%, and NORD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NORD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NORD | 0.36INR |
2NORD | 0.72INR |
3NORD | 1.08INR |
4NORD | 1.44INR |
5NORD | 1.8INR |
6NORD | 2.16INR |
7NORD | 2.52INR |
8NORD | 2.88INR |
9NORD | 3.24INR |
10NORD | 3.6INR |
1000NORD | 360.02INR |
5000NORD | 1,800.12INR |
10000NORD | 3,600.25INR |
50000NORD | 18,001.25INR |
100000NORD | 36,002.51INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NORD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.77NORD |
2INR | 5.55NORD |
3INR | 8.33NORD |
4INR | 11.11NORD |
5INR | 13.88NORD |
6INR | 16.66NORD |
7INR | 19.44NORD |
8INR | 22.22NORD |
9INR | 24.99NORD |
10INR | 27.77NORD |
100INR | 277.75NORD |
500INR | 1,388.79NORD |
1000INR | 2,777.58NORD |
5000INR | 13,887.91NORD |
10000INR | 27,775.83NORD |
Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang INR và INR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Nord Finance | 1 NORD |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0 USD, 1 NORD = €0 EUR, 1 NORD = ₹0.36 INR, 1 NORD = Rp65.37 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0 GBP, 1 NORD = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3121 |
![]() | 0.00005691 |
![]() | 0.002279 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.008958 |
![]() | 0.03822 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31 |
![]() | 22.01 |
![]() | 8.69 |
![]() | 0.002294 |
![]() | 0.00005704 |
![]() | 0.1642 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.4244 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nord Finance của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Nhập số lượng NORD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nord Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nord Finance (NORD)

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Algorand(ALGO)代币价格走势分析:技术指标与市场叙事的双重驱动
Algorand 凭借技术优势与赛道卡位,在 Layer1 竞争中占据独特地位。

VeChain 最新官方新闻:技术升级与生态扩展
未来数月,VeChain 的动态值得持续关注。

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。