Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONDO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7779. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng EUR là €2,201,928,925.3. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng EUR đã giảm €-0.06812, biểu thị mức giảm -8.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang EUR là €0.7779 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8683 | -6.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8657 | -6.82% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.8683, with a 24-hour trading change of -6.77%, ONDO/USDT Spot is $0.8683 and -6.77%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.8657 and -6.82%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi ONDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 0.77EUR |
2ONDO | 1.55EUR |
3ONDO | 2.33EUR |
4ONDO | 3.11EUR |
5ONDO | 3.89EUR |
6ONDO | 4.67EUR |
7ONDO | 5.44EUR |
8ONDO | 6.22EUR |
9ONDO | 7EUR |
10ONDO | 7.78EUR |
1000ONDO | 778.53EUR |
5000ONDO | 3,892.68EUR |
10000ONDO | 7,785.37EUR |
50000ONDO | 38,926.85EUR |
100000ONDO | 77,853.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.28ONDO |
2EUR | 2.56ONDO |
3EUR | 3.85ONDO |
4EUR | 5.13ONDO |
5EUR | 6.42ONDO |
6EUR | 7.7ONDO |
7EUR | 8.99ONDO |
8EUR | 10.27ONDO |
9EUR | 11.56ONDO |
10EUR | 12.84ONDO |
100EUR | 128.44ONDO |
500EUR | 642.23ONDO |
1000EUR | 1,284.46ONDO |
5000EUR | 6,422.3ONDO |
10000EUR | 12,844.6ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang EUR và EUR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $0.87USD |
![]() | €0.78EUR |
![]() | ₹72.55INR |
![]() | Rp13,173.4IDR |
![]() | $1.18CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿28.64THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽80.25RUB |
![]() | R$4.72BRL |
![]() | د.إ3.19AED |
![]() | ₺29.64TRY |
![]() | ¥6.12CNY |
![]() | ¥125.05JPY |
![]() | $6.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.87 USD, 1 ONDO = €0.78 EUR, 1 ONDO = ₹72.55 INR, 1 ONDO = Rp13,173.4 IDR, 1 ONDO = $1.18 CAD, 1 ONDO = £0.65 GBP, 1 ONDO = ฿28.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28 |
![]() | 0.005273 |
![]() | 0.2129 |
![]() | 558 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.8318 |
![]() | 3.41 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,730.02 |
![]() | 2,053.86 |
![]() | 789.16 |
![]() | 0.2161 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 159.81 |
![]() | 16.93 |
![]() | 38.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

第一行情|RWA 龙头ONDO 涨超 20%,AI Agents板块迎来复苏
特朗普或在加密峰会宣布比特币战略储备;链上投机热潮极度冷却;加密市场或迎来反弹机会

ONDO 代币价格多少?Ondo Finance 是什么项目?
Ondo Finance超10亿美元的TVL和12%的市场份额,凸显了机构级加密产品的需求。

什么是Ondo币以及如何购买它
发现Ondo币,这种创新的去中心化金融资产正在革新稳定币。

ONDO 代币:利用ONDO平台赋能去中心化金融
随着 DeFi 领域的发展,ONDO 旨在为用户提供创新解决方案,以增强财务可访问性、透明度和安全性。

ONDO 价格预测2025:Ondo Finance 会迎来 RWA 的春天吗?
Ondo Finance 凭借其合规化先发优势已成为 RWA 赛道最具落地能力的项目之一。

大额解锁不跌反涨,RWA 赛道的 ONDO 值得买入吗?
ONDO有可能成为RWA(真实资产代币化)领域中的重要资产,具备长期投资的价值。
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Tất cả những điều bạn cần biết về Ondo Finance(ONDO)

ONDO, một dự án được BlackRock ưa chuộng

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu cổng: Hyperliquid ra mắt Mainnet HyperEVM, TVL của Ondo Finance vượt qua 777 triệu đô la

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI
