OPEN Governance Thị trường hôm nay
OPEN Governance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0004047. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng AED là د.إ17,242.96. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng AED đã tăng د.إ0.0000001658, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng AED là د.إ12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003757.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang AED là د.إ0.0004047 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPEN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/AED trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Governance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPEN/-- Spot is $ and 0%, and OPEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi OPEN sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPEN | 0AED |
2OPEN | 0AED |
3OPEN | 0AED |
4OPEN | 0AED |
5OPEN | 0AED |
6OPEN | 0AED |
7OPEN | 0AED |
8OPEN | 0AED |
9OPEN | 0AED |
10OPEN | 0AED |
1000000OPEN | 404.7AED |
5000000OPEN | 2,023.54AED |
10000000OPEN | 4,047.09AED |
50000000OPEN | 20,235.47AED |
100000000OPEN | 40,470.95AED |
Bảng chuyển đổi AED sang OPEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2,470.9OPEN |
2AED | 4,941.81OPEN |
3AED | 7,412.72OPEN |
4AED | 9,883.63OPEN |
5AED | 12,354.54OPEN |
6AED | 14,825.44OPEN |
7AED | 17,296.35OPEN |
8AED | 19,767.26OPEN |
9AED | 22,238.17OPEN |
10AED | 24,709.08OPEN |
100AED | 247,090.81OPEN |
500AED | 1,235,454.07OPEN |
1000AED | 2,470,908.14OPEN |
5000AED | 12,354,540.72OPEN |
10000AED | 24,709,081.45OPEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang AED và AED sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OPEN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.67 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.38 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 0.05434 |
![]() | 136.12 |
![]() | 58.78 |
![]() | 0.205 |
![]() | 0.7849 |
![]() | 136.2 |
![]() | 611.86 |
![]() | 184.38 |
![]() | 500.19 |
![]() | 0.0544 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 37.37 |
![]() | 3.94 |
![]() | 8.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPEN Governance của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPEN Governance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

AUTOPEN代币:政治讽刺引发Solana热门梗币
AUTOPEN是一个政治讽刺意味meme,源于特朗普在Truth Social上发图。

D代币:DAR Open Network的人工智能驱动Web 3基础设施
探索D代币驱动的革命性Web3基础设施。DAR Open Network融合AI与区块链,打造无缝跨链生态系统。

DAR Open Network代币:人工智能驱动的Web 3基础设施
探索DAR Open Network:革命性Web3基础设施,融合AI驱动游戏、跨链身份和社区经济。

OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台
探索OA代币:AI代理的数字身份证。了解如何创造、交易和战斗AI代理,体验OpenAgent平台的无限可能。

JOC代币:Japan Open Chain的企业级区块链解决方案
JOC代币作为Japan Open Chain的核心,是一款兼具去中心化与可扩展性的企业级L1区块链。本文将探索其PoA共识机制、技术优势、合作伙伴和全球扩展潜力,并了解JOC如何推动日本区块链应用的普及。
Tìm hiểu thêm về OPEN Governance (OPEN)

Open Loot (OL) là gì?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Giao thức Open Custody là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về OPEN

Hiểu về Japan Open Chain (JOC) trong một bài viết

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network
