OPEN Governance Thị trường hôm nay
OPEN Governance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN Governance chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,601,300 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN Governance tính bằng JPY là ¥26,510,840.09. Trong 24h qua, giá của OPEN Governance tính bằng JPY đã tăng ¥0.000006503, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN Governance tính bằng JPY là ¥470.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01473.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang JPY là ¥0.01586 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPEN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Governance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPEN/-- Spot is $ and 0%, and OPEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPEN Governance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OPEN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPEN | 0.01JPY |
2OPEN | 0.03JPY |
3OPEN | 0.04JPY |
4OPEN | 0.06JPY |
5OPEN | 0.07JPY |
6OPEN | 0.09JPY |
7OPEN | 0.11JPY |
8OPEN | 0.12JPY |
9OPEN | 0.14JPY |
10OPEN | 0.15JPY |
10000OPEN | 158.68JPY |
50000OPEN | 793.44JPY |
100000OPEN | 1,586.89JPY |
500000OPEN | 7,934.49JPY |
1000000OPEN | 15,868.98JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OPEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 63.01OPEN |
2JPY | 126.03OPEN |
3JPY | 189.04OPEN |
4JPY | 252.06OPEN |
5JPY | 315.07OPEN |
6JPY | 378.09OPEN |
7JPY | 441.11OPEN |
8JPY | 504.12OPEN |
9JPY | 567.14OPEN |
10JPY | 630.15OPEN |
100JPY | 6,301.59OPEN |
500JPY | 31,507.99OPEN |
1000JPY | 63,015.99OPEN |
5000JPY | 315,079.96OPEN |
10000JPY | 630,159.93OPEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang JPY và JPY sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Governance phổ biến
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
OPEN Governance | 1 OPEN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp1.67 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1624 |
![]() | 0.00003226 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.00526 |
![]() | 0.01984 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.25 |
![]() | 4.61 |
![]() | 12.83 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 0.00003253 |
![]() | 0.9603 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.2243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPEN Governance của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Governance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Governance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Governance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPEN Governance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Governance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Governance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Governance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Governance (OPEN)

什么是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一个革新性的Web3生态系统。

AUTOPEN代币:政治讽刺引发Solana热门梗币
AUTOPEN是一个政治讽刺意味meme,源于特朗普在Truth Social上发图。

D代币:DAR Open Network的人工智能驱动Web 3基础设施
探索D代币驱动的革命性Web3基础设施。DAR Open Network融合AI与区块链,打造无缝跨链生态系统。

DAR Open Network代币:人工智能驱动的Web 3基础设施
探索DAR Open Network:革命性Web3基础设施,融合AI驱动游戏、跨链身份和社区经济。

OA代币:OpenAgent AI代理的创造、交易和战斗平台
探索OA代币:AI代理的数字身份证。了解如何创造、交易和战斗AI代理,体验OpenAgent平台的无限可能。

JOC代币:Japan Open Chain的企业级区块链解决方案
JOC代币作为Japan Open Chain的核心,是一款兼具去中心化与可扩展性的企业级L1区块链。本文将探索其PoA共识机制、技术优势、合作伙伴和全球扩展潜力,并了解JOC如何推动日本区块链应用的普及。
Tìm hiểu thêm về OPEN Governance (OPEN)

Open Loot (OL) là gì?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Giao thức Open Custody là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về OPEN

Hiểu về Japan Open Chain (JOC) trong một bài viết

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network
