OptionRoom Token Thị trường hôm nay
OptionRoom Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OptionRoom Token chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp871.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,493,373.14 ROOM, tổng vốn hóa thị trường của OptionRoom Token tính bằng IDR là Rp165,110,448,097,001.47. Trong 24h qua, giá của OptionRoom Token tính bằng IDR đã tăng Rp21.36, biểu thị mức tăng +2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OptionRoom Token tính bằng IDR là Rp70,690.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOM sang IDR là Rp871.19 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch OptionRoom Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05773 | 2.5% |
The real-time trading price of ROOM/USDT Spot is $0.05773, with a 24-hour trading change of 2.5%, ROOM/USDT Spot is $0.05773 and 2.5%, and ROOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OptionRoom Token sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROOM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOM | 870.89IDR |
2ROOM | 1,741.78IDR |
3ROOM | 2,612.68IDR |
4ROOM | 3,483.57IDR |
5ROOM | 4,354.47IDR |
6ROOM | 5,225.36IDR |
7ROOM | 6,096.26IDR |
8ROOM | 6,967.15IDR |
9ROOM | 7,838.05IDR |
10ROOM | 8,708.94IDR |
100ROOM | 87,089.45IDR |
500ROOM | 435,447.26IDR |
1000ROOM | 870,894.52IDR |
5000ROOM | 4,354,472.63IDR |
10000ROOM | 8,708,945.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001148ROOM |
2IDR | 0.002296ROOM |
3IDR | 0.003444ROOM |
4IDR | 0.004592ROOM |
5IDR | 0.005741ROOM |
6IDR | 0.006889ROOM |
7IDR | 0.008037ROOM |
8IDR | 0.009185ROOM |
9IDR | 0.01033ROOM |
10IDR | 0.01148ROOM |
100000IDR | 114.82ROOM |
500000IDR | 574.12ROOM |
1000000IDR | 1,148.24ROOM |
5000000IDR | 5,741.22ROOM |
10000000IDR | 11,482.44ROOM |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOM sang IDR và IDR sang ROOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ROOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OptionRoom Token phổ biến
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.8INR |
![]() | Rp870.89IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.89THB |
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | ₽5.31RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.96TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.27JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOM = $0.06 USD, 1 ROOM = €0.05 EUR, 1 ROOM = ₹4.8 INR, 1 ROOM = Rp870.89 IDR, 1 ROOM = $0.08 CAD, 1 ROOM = £0.04 GBP, 1 ROOM = ฿1.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001805 |
![]() | 0.0000003031 |
![]() | 0.00001203 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01448 |
![]() | 0.00004966 |
![]() | 0.000209 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 0.1125 |
![]() | 0.04716 |
![]() | 0.00001202 |
![]() | 0.000000303 |
![]() | 0.0008259 |
![]() | 24.72 |
![]() | 0.009645 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OptionRoom Token của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Nhập số lượng ROOM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OptionRoom Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OptionRoom Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OptionRoom Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OptionRoom Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OptionRoom Token sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi OptionRoom Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OptionRoom Token (ROOM)

Gate Alpha startet zum ersten Mal OL-, AKUMA- und AAA-Token
Investoren können den Nullschwellenkanal von Gate Alpha nutzen, um die Wachstumsdividenden früher Projekte zu erfassen.

FLY: Multi-Chain Liquiditätsaggregator, Eröffnung einer neuen Ära des reibungslosen Coin-Swap
FLY kann schnell den optimalen Handelsweg für Händler finden, was die Handelsgeschwindigkeit erheblich erhöht.

Gate On-Chain Earning Guide: Ein vollständiger Überblick über unterstützte Tokens und stabile Renditen
Der On-Chain-Münzverdienstdienst, der von Gate gestartet wurde, bietet den Nutzern einen niedrigschwelligen Vermögenswertsteigerungskanal.

Was ist ETC: Ethereum Classic im Jahr 2025 verstehen
Entdecken Sie Ethereum Classic (ETC) und sein Potenzial für 2025.

Warum fällt XRP? 5 Schlüsselfaktoren und zukünftige Aussichten
Die Genehmigung des XRP-ETFs Mitte Juni wird ein entscheidender Wendepunkt sein; wenn sie genehmigt wird, könnte dies eine neue Runde von institutionell getriebenen Marktentwicklungen einleiten.

LayerZero Token Preis: Analyse und Marktleistung im Jahr 2025
Tauchen Sie ein in die Leistung von LayerZero im Jahr 2025, die ZRO-Token-Preisanalyse und die Dominanz über mehrere Ketten.