Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $8.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng USD là $178,920,000. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng USD đã tăng $0.3462, biểu thị mức tăng +4.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng USD là $96.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang USD là $8.52 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.5 | 3.74% | |
![]() Giao ngay | $8.5 | 3.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.49 | 1.36% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.5, with a 24-hour trading change of 3.74%, ORDI/USDT Spot is $8.5 and 3.74%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.49 and 1.36%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ORDI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 8.6USD |
2ORDI | 17.21USD |
3ORDI | 25.82USD |
4ORDI | 34.43USD |
5ORDI | 43.04USD |
6ORDI | 51.64USD |
7ORDI | 60.25USD |
8ORDI | 68.86USD |
9ORDI | 77.47USD |
10ORDI | 86.08USD |
100ORDI | 860.8USD |
500ORDI | 4,304USD |
1000ORDI | 8,608USD |
5000ORDI | 43,040USD |
10000ORDI | 86,080USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.1161ORDI |
2USD | 0.2323ORDI |
3USD | 0.3485ORDI |
4USD | 0.4646ORDI |
5USD | 0.5808ORDI |
6USD | 0.697ORDI |
7USD | 0.8131ORDI |
8USD | 0.9293ORDI |
9USD | 1.04ORDI |
10USD | 1.16ORDI |
1000USD | 116.17ORDI |
5000USD | 580.85ORDI |
10000USD | 1,161.71ORDI |
50000USD | 5,808.55ORDI |
100000USD | 11,617.1ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang USD và USD sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.52USD |
![]() | €7.63EUR |
![]() | ₹711.78INR |
![]() | Rp129,246.15IDR |
![]() | $11.56CAD |
![]() | £6.4GBP |
![]() | ฿281.01THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽787.32RUB |
![]() | R$46.34BRL |
![]() | د.إ31.29AED |
![]() | ₺290.81TRY |
![]() | ¥60.09CNY |
![]() | ¥1,226.89JPY |
![]() | $66.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.52 USD, 1 ORDI = €7.63 EUR, 1 ORDI = ₹711.78 INR, 1 ORDI = Rp129,246.15 IDR, 1 ORDI = $11.56 CAD, 1 ORDI = £6.4 GBP, 1 ORDI = ฿281.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.88 |
![]() | 0.004759 |
![]() | 0.1964 |
![]() | 499.77 |
![]() | 230.2 |
![]() | 0.7624 |
![]() | 3.19 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,593.09 |
![]() | 1,856.8 |
![]() | 733.03 |
![]() | 0.197 |
![]() | 0.004758 |
![]() | 152.26 |
![]() | 15.17 |
![]() | 35.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

ما هو عملة ORDI؟ تعرف على أول عملة BRC-20 المدرجة على Binance
في بداية عام 2023، شهد نظام بيتكوين اختراقاً مع إدخال معيار عملة BRC-20.

ما هي عملة SATS (Ordinals)؟ هذه هي أبرز عملة ميم في نظام البيتكوين البلوكتشين
بينما تستمر إيثيريوم وسولانا والطبقة 2 في السيطرة على الضوء الساطع للعملات الميمية، تدخل بلوكشين بيتكوين - الأساس الأصلي للعملات الرقمية - رسميًا ساحة العملات الميمية بفضل Ordinals.

ما هو ORDI؟ كيف يؤثر على تطوير مستقبل بيتكوين NFT؟
بروتوكول الأرقام التسلسلية يحقن حيوية جديدة في نظام بيتكوين، مما يدفع بابتكار NFT ونمو رسوم المعاملات.

ما هي النظرة المستقبلية لـ ORDI مع إستئناف العملات البديلة ذات السقف السوقي العالي صعودها؟
خلال الساعات الـ 24 الماضية، أظهرت العملات البديلة ذات القيمة السوقية العالية التي تم تأسيسها انخفاضًا طفيفًا بعد الضجة الأخيرة التي تسببت فيها التدابير التنظيمية في كوريا الجنوبية

أثارت المعلومات مرة أخرى جدلاً حول العمليات الاحتيالية.

الأخبار اليومية | روسيا لتشريع العملات المشفرة؛ شهدت ORDI و 1000SATS زيادة يومية تزيد عن 40 ٪؛ تصل قيمة Blast و Sui Netw
من المتوقع أن تشرع روسيا في التشريع للعملات المشفرة في النصف الأول من العام المقبل، وأصبحت العملات المستقرة "عملة الاقتباس المفضلة" للتجار. ستحقق شراكة بولكادوت تقدمًا تكنولوجيًا جديدًا في عام 2024.