ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PAR/CNY: 1 PAR ≈ ¥8.95 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng CNY là ¥141,578,540.97. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng CNY đã tăng ¥0.2176, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng CNY là ¥39.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang CNY

¥8.95+2.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang CNY là ¥8.95 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PAR sang CNY

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PAR
8.95CNY
2PAR
17.91CNY
3PAR
26.87CNY
4PAR
35.83CNY
5PAR
44.78CNY
6PAR
53.74CNY
7PAR
62.7CNY
8PAR
71.66CNY
9PAR
80.61CNY
10PAR
89.57CNY
100PAR
895.75CNY
500PAR
4,478.78CNY
1000PAR
8,957.56CNY
5000PAR
44,787.82CNY
10000PAR
89,575.64CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PAR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1CNY
0.1116PAR
2CNY
0.2232PAR
3CNY
0.3349PAR
4CNY
0.4465PAR
5CNY
0.5581PAR
6CNY
0.6698PAR
7CNY
0.7814PAR
8CNY
0.893PAR
9CNY
1PAR
10CNY
1.11PAR
1000CNY
111.63PAR
5000CNY
558.18PAR
10000CNY
1,116.37PAR
50000CNY
5,581.87PAR
100000CNY
11,163.74PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang CNY và CNY sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.27 USD, 1 PAR = €1.14 EUR, 1 PAR = ₹106.1 INR, 1 PAR = Rp19,265.56 IDR, 1 PAR = $1.72 CAD, 1 PAR = £0.95 GBP, 1 PAR = ฿41.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0006845
logo ETHETH
0.02695
logo XRPXRP
27.53
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.1073
logo SOLSOL
0.3886
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
296.42
logo ADAADA
86.16
logo TRXTRX
257.84
logo STETHSTETH
0.0271
logo SUISUI
17.74
logo WBTCWBTC
0.0006844
logo LINKLINK
4.11
logo AVAXAVAX
2.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-26
Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-05

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.