Prime Staked ETH Thị trường hôm nay
Prime Staked ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRIMEETH chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹197,231.91. Với nguồn cung lưu hành là 2,175.02 PRIMEETH, tổng vốn hóa thị trường của PRIMEETH tính bằng INR là ₹35,838,298,610.46. Trong 24h qua, giá của PRIMEETH tính bằng INR đã giảm ₹-124.33, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIMEETH tính bằng INR là ₹340,576.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹176,226.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIMEETH sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIMEETH sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRIMEETH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIMEETH/INR trong ngày qua.
Giao dịch Prime Staked ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRIMEETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRIMEETH/-- Spot is $ and 0%, and PRIMEETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prime Staked ETH sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PRIMEETH sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRIMEETH | 197,231.91INR |
2PRIMEETH | 394,463.82INR |
3PRIMEETH | 591,695.73INR |
4PRIMEETH | 788,927.64INR |
5PRIMEETH | 986,159.55INR |
6PRIMEETH | 1,183,391.46INR |
7PRIMEETH | 1,380,623.37INR |
8PRIMEETH | 1,577,855.28INR |
9PRIMEETH | 1,775,087.19INR |
10PRIMEETH | 1,972,319.1INR |
100PRIMEETH | 19,723,191.04INR |
500PRIMEETH | 98,615,955.23INR |
1000PRIMEETH | 197,231,910.46INR |
5000PRIMEETH | 986,159,552.32INR |
10000PRIMEETH | 1,972,319,104.64INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PRIMEETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.00000507PRIMEETH |
2INR | 0.00001014PRIMEETH |
3INR | 0.00001521PRIMEETH |
4INR | 0.00002028PRIMEETH |
5INR | 0.00002535PRIMEETH |
6INR | 0.00003042PRIMEETH |
7INR | 0.00003549PRIMEETH |
8INR | 0.00004056PRIMEETH |
9INR | 0.00004563PRIMEETH |
10INR | 0.0000507PRIMEETH |
100000000INR | 507.01PRIMEETH |
500000000INR | 2,535.08PRIMEETH |
1000000000INR | 5,070.17PRIMEETH |
5000000000INR | 25,350.86PRIMEETH |
10000000000INR | 50,701.73PRIMEETH |
Bảng chuyển đổi số tiền PRIMEETH sang INR và INR sang PRIMEETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRIMEETH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 INR sang PRIMEETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prime Staked ETH phổ biến
Prime Staked ETH | 1 PRIMEETH |
---|---|
![]() | $2,360.86USD |
![]() | €2,115.09EUR |
![]() | ₹197,231.91INR |
![]() | Rp35,813,622.22IDR |
![]() | $3,202.27CAD |
![]() | £1,773.01GBP |
![]() | ฿77,867.77THB |
Prime Staked ETH | 1 PRIMEETH |
---|---|
![]() | ₽218,164RUB |
![]() | R$12,841.43BRL |
![]() | د.إ8,670.26AED |
![]() | ₺80,581.82TRY |
![]() | ¥16,651.62CNY |
![]() | ¥339,967.85JPY |
![]() | $18,394.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIMEETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIMEETH = $2,360.86 USD, 1 PRIMEETH = €2,115.09 EUR, 1 PRIMEETH = ₹197,231.91 INR, 1 PRIMEETH = Rp35,813,622.22 IDR, 1 PRIMEETH = $3,202.27 CAD, 1 PRIMEETH = £1,773.01 GBP, 1 PRIMEETH = ฿77,867.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.305 |
![]() | 0.00005683 |
![]() | 0.002287 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.008985 |
![]() | 0.03719 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.69 |
![]() | 22.1 |
![]() | 8.62 |
![]() | 0.002286 |
![]() | 0.00005688 |
![]() | 0.1603 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.425 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prime Staked ETH của bạn
Nhập số lượng PRIMEETH của bạn
Nhập số lượng PRIMEETH của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prime Staked ETH hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prime Staked ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prime Staked ETH sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prime Staked ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prime Staked ETH sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prime Staked ETH sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prime Staked ETH sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prime Staked ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prime Staked ETH (PRIMEETH)

Huma 代幣2025年價格分析與投資前景
探索Huma 代幣在2025年潛在的價格飆升及其在Web3領域的市場主導地位。

如何領取SOPH Airdrop:2025年分發完整指南
探索SOPH Airdrop 2025:了解資格要求、領取流程以及最大化獎勵的策略。

World Liberty Financial USD 是什麼?USD1 前景如何?
World Liberty Financial 的 USD1 爲穩定幣市場提供了差異化的機構級解決方案。

James Wynn 是誰?從貧民窟到 12 億美元合約的瘋狂賭局
James Wynn 的交易策略混合了精準市場嗅覺與極端冒險精神。

GOHOME代幣:2025年超越比特幣價格的迷因幣
探索GOHOME,這款旨在於2025年超越比特幣的變革性迷因幣。

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。