Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,634,891.5 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng EUR là €198,485,084.92. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng EUR đã tăng €0.2455, biểu thị mức tăng +13.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng EUR là €89.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QTUM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang EUR là €2.09 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QTUM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.34 | 13.56% | |
![]() Giao ngay | $0.00002305 | 7.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | 13.11% |
The real-time trading price of QTUM/USDT Spot is $2.34, with a 24-hour trading change of 13.56%, QTUM/USDT Spot is $2.34 and 13.56%, and QTUM/USDT Perpetual is $2.34 and 13.11%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Euro
Bảng chuyển đổi QTUM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 2.09EUR |
2QTUM | 4.19EUR |
3QTUM | 6.29EUR |
4QTUM | 8.38EUR |
5QTUM | 10.48EUR |
6QTUM | 12.58EUR |
7QTUM | 14.68EUR |
8QTUM | 16.77EUR |
9QTUM | 18.87EUR |
10QTUM | 20.97EUR |
100QTUM | 209.73EUR |
500QTUM | 1,048.65EUR |
1000QTUM | 2,097.3EUR |
5000QTUM | 10,486.5EUR |
10000QTUM | 20,973.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.4768QTUM |
2EUR | 0.9536QTUM |
3EUR | 1.43QTUM |
4EUR | 1.9QTUM |
5EUR | 2.38QTUM |
6EUR | 2.86QTUM |
7EUR | 3.33QTUM |
8EUR | 3.81QTUM |
9EUR | 4.29QTUM |
10EUR | 4.76QTUM |
1000EUR | 476.8QTUM |
5000EUR | 2,384.01QTUM |
10000EUR | 4,768.03QTUM |
50000EUR | 23,840.15QTUM |
100000EUR | 47,680.3QTUM |
Bảng chuyển đổi số tiền QTUM sang EUR và EUR sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QTUM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang QTUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $2.34USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹195.57INR |
![]() | Rp35,512.35IDR |
![]() | $3.18CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.21THB |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₽216.33RUB |
![]() | R$12.73BRL |
![]() | د.إ8.6AED |
![]() | ₺79.9TRY |
![]() | ¥16.51CNY |
![]() | ¥337.11JPY |
![]() | $18.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QTUM = $2.34 USD, 1 QTUM = €2.1 EUR, 1 QTUM = ₹195.57 INR, 1 QTUM = Rp35,512.35 IDR, 1 QTUM = $3.18 CAD, 1 QTUM = £1.76 GBP, 1 QTUM = ฿77.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005512 |
![]() | 0.2684 |
![]() | 558.01 |
![]() | 247.71 |
![]() | 0.9033 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,931.64 |
![]() | 757.66 |
![]() | 2,191.28 |
![]() | 0.2623 |
![]() | 142.69 |
![]() | 0.005513 |
![]() | 484,039.89 |
![]() | 36.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

Was ist MANA? Verstehen Sie seine Rolle im Metaverse
MANA ist das native Token von Decentraland, einer dezentralen Virtual-Reality-Plattform, die auf der Ethereum-Blockchain aufgebaut ist.

Was ist Bitcoin-ETF? Analysieren Sie den neuen Trend der digitalen Vermögensanlage
Dieses Kapitel wird sich mit Bitcoin und seinen Kernkonzepten befassen

Was ist der GRASS Token Preis und was ist das Grass Projekt?
GRASS ist ein Blockchain-Protokoll, das sich auf Layer 2 Skalierungslösungen konzentriert.

Tiefe Analyse der XRP-Preistrends: Wie ist der zukünftige Ausblick für XRP?
XRP ist die native Kryptowährung, die von Ripple eingeführt wurde und als globale grenzüberschreitende Zahlungsinfrastruktur positioniert ist.

Was ist ZEN? Erforschung des zukünftigen Potenzials von Horizen
Horizen, früher bekannt als ZENCash, ist ein Open-Source-Projekt, das sich dem Aufbau eines datenschutzorientierten und skalierbaren verteilten Netzwerks widmet.

LINK Token Preisvorhersage für 2025
Chainlinks Erfolg gründet auf seiner Kernposition im Web3-Ökosystem.