RadiantChuyển đổi Radiant (RDNT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

RDNT/CNY: 1 RDNT ≈ ¥0.1838 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Radiant Thị trường hôm nay

Radiant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RDNT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1838. Với nguồn cung lưu hành là 1,216,099,492 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của RDNT tính bằng CNY là ¥1,576,579,648.51. Trong 24h qua, giá của RDNT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001126, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDNT tính bằng CNY là ¥3.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang CNY

¥0.1838-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang CNY là ¥0.1838 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RDNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Radiant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadiantRDNT/USDT
Giao ngay
$0.02603
2.27%
logo RadiantRDNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.026
0.74%

The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02603, with a 24-hour trading change of 2.27%, RDNT/USDT Spot is $0.02603 and 2.27%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.026 and 0.74%.

Bảng chuyển đổi Radiant sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi RDNT sang CNY

logo RadiantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RDNT
0.18CNY
2RDNT
0.36CNY
3RDNT
0.55CNY
4RDNT
0.73CNY
5RDNT
0.91CNY
6RDNT
1.1CNY
7RDNT
1.28CNY
8RDNT
1.47CNY
9RDNT
1.65CNY
10RDNT
1.83CNY
1000RDNT
183.8CNY
5000RDNT
919.03CNY
10000RDNT
1,838.06CNY
50000RDNT
9,190.31CNY
100000RDNT
18,380.63CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RDNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Radiant
1CNY
5.44RDNT
2CNY
10.88RDNT
3CNY
16.32RDNT
4CNY
21.76RDNT
5CNY
27.2RDNT
6CNY
32.64RDNT
7CNY
38.08RDNT
8CNY
43.52RDNT
9CNY
48.96RDNT
10CNY
54.4RDNT
100CNY
544.05RDNT
500CNY
2,720.25RDNT
1000CNY
5,440.5RDNT
5000CNY
27,202.53RDNT
10000CNY
54,405.07RDNT

Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang CNY và CNY sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RDNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radiant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.03 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹2.18 INR, 1 RDNT = Rp395.32 IDR, 1 RDNT = $0.04 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.31
logo BTCBTC
0.0006749
logo ETHETH
0.02838
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.87
logo BNBBNB
0.1094
logo SOLSOL
0.4292
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.59
logo ADAADA
96.08
logo TRXTRX
267.76
logo STETHSTETH
0.02838
logo WBTCWBTC
0.0006768
logo SUISUI
18.68
logo LINKLINK
4.48
logo AVAXAVAX
3.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radiant của bạn

01

Nhập số lượng RDNT của bạn

Nhập số lượng RDNT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radiant

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

Tìm hiểu thêm về Radiant (RDNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.