RadixChuyển đổi Radix (XRD) sang Indian Rupee (INR)

XRD/INR: 1 XRD ≈ ₹0.6602 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6602. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,742,976,649.56 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng INR là ₹592,557,512,726.96. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng INR đã tăng ₹0.006577, biểu thị mức tăng +1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng INR là ₹54.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4924.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang INR

0.6602+1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang INR là ₹0.6602 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.007923
3.15%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.000003202
7.41%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007917
2.64%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.007923, with a 24-hour trading change of 3.15%, XRD/USDT Spot is $0.007923 and 3.15%, and XRD/USDT Perpetual is $0.007917 and 2.64%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XRD sang INR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XRD
0.66INR
2XRD
1.32INR
3XRD
1.98INR
4XRD
2.64INR
5XRD
3.3INR
6XRD
3.96INR
7XRD
4.62INR
8XRD
5.28INR
9XRD
5.94INR
10XRD
6.6INR
1000XRD
660.23INR
5000XRD
3,301.17INR
10000XRD
6,602.35INR
50000XRD
33,011.77INR
100000XRD
66,023.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang XRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1INR
1.51XRD
2INR
3.02XRD
3INR
4.54XRD
4INR
6.05XRD
5INR
7.57XRD
6INR
9.08XRD
7INR
10.6XRD
8INR
12.11XRD
9INR
13.63XRD
10INR
15.14XRD
100INR
151.46XRD
500INR
757.3XRD
1000INR
1,514.61XRD
5000INR
7,573.05XRD
10000INR
15,146.1XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang INR và INR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.66 INR, 1 XRD = Rp119.89 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.2798
    logo BTCBTC
    0.00005808
    logo ETHETH
    0.002416
    logo USDTUSDT
    5.98
    logo XRPXRP
    2.55
    logo BNBBNB
    0.009325
    logo SOLSOL
    0.03569
    logo USDCUSDC
    5.98
    logo DOGEDOGE
    27.77
    logo ADAADA
    7.91
    logo TRXTRX
    22.16
    logo STETHSTETH
    0.002426
    logo WBTCWBTC
    0.00005835
    logo SUISUI
    1.6
    logo LINKLINK
    0.3953
    logo AVAXAVAX
    0.2675

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Nhập số lượng Radix của bạn

    01

    Nhập số lượng XRD của bạn

    Nhập số lượng XRD của bạn

    02

    Chọn Indian Rupee

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Vậy là xong

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Video cách mua Radix

    0

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indian Rupee (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

    Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.