SnowbankChuyển đổi Snowbank (SB) sang US Dollar (USD)

SB/USD: 1 SB ≈ $228.85 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Snowbank Thị trường hôm nay

Snowbank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $228.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng USD là $36,535,093.63. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng USD đã tăng $1.45, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng USD là $8,356.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $138.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang USD

$228.85+0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang USD là $228.85 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Snowbank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SB/-- Spot is $ and 0%, and SB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Snowbank sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SB sang USD

logo SnowbankSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SB
228.85USD
2SB
457.71USD
3SB
686.57USD
4SB
915.43USD
5SB
1,144.29USD
6SB
1,373.15USD
7SB
1,602.01USD
8SB
1,830.87USD
9SB
2,059.73USD
10SB
2,288.59USD
100SB
22,885.92USD
500SB
114,429.61USD
1000SB
228,859.22USD
5000SB
1,144,296.14USD
10000SB
2,288,592.29USD

Bảng chuyển đổi USD sang SB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowbank
1USD
0.004369SB
2USD
0.008738SB
3USD
0.0131SB
4USD
0.01747SB
5USD
0.02184SB
6USD
0.02621SB
7USD
0.03058SB
8USD
0.03495SB
9USD
0.03932SB
10USD
0.04369SB
100000USD
436.94SB
500000USD
2,184.74SB
1000000USD
4,369.49SB
5000000USD
21,847.49SB
10000000USD
43,694.98SB

Bảng chuyển đổi số tiền SB sang USD và USD sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $228.86 USD, 1 SB = €205.03 EUR, 1 SB = ₹19,119.45 INR, 1 SB = Rp3,471,734.02 IDR, 1 SB = $310.42 CAD, 1 SB = £171.87 GBP, 1 SB = ฿7,548.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
25.51
logo BTCBTC
0.004795
logo ETHETH
0.1991
logo USDTUSDT
499.87
logo XRPXRP
231.48
logo BNBBNB
0.7625
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
500.3
logo DOGEDOGE
2,635.87
logo TRXTRX
1,871.04
logo ADAADA
737.35
logo STETHSTETH
0.1994
logo WBTCWBTC
0.004788
logo HYPEHYPE
15.45
logo SUISUI
155.52
logo LINKLINK
36.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Snowbank của bạn

01

Nhập số lượng SB của bạn

Nhập số lượng SB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Snowbank

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Snowbank (SB)

SBT คืออะไร? บทบาทของ Soulbound Token ในโลกคริปโต

SBT คืออะไร? บทบาทของ Soulbound Token ในโลกคริปโต

ในบทความนี้ เราจะสำรวจว่า SBT คืออะไร การทำงานของมัน และบทบาทที่มันสามารถเล่นในระบบนี้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
หลังจากสองปี SBF

หลังจากสองปี SBF

บทความนี้วิเคราะห์ตลาดที่สะท้อนมาก

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
SBF คือใคร? ข่าวล่าสุดของ SBF คืออะไร?

SBF คือใคร? ข่าวล่าสุดของ SBF คืออะไร?

This article will introduce you to SBFs legendary experience, revealing how he built and eventually destroyed a multi-billion dollar cryptocurrency exchange empire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
SBR Token: โทเค็นแนวคิดสำรองบิทคอยน์กลยุทธ์เหรียญใต้นโยบายของทรัมป์

SBR Token: โทเค็นแนวคิดสำรองบิทคอยน์กลยุทธ์เหรียญใต้นโยบายของทรัมป์

แผนสำรองบิทคอยน์ยุค Trump administration‘s Strategic Bitcoin Reserve (SBR)ได้ดึงดูดความสนใจจากทั่วโลก จากสหรัฐอเมริกาถึงบราซิล ประเทศกำลังรีบเข้ามาวางแผนของพวกเขา

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
Gate.io x TON Society สังคมฮา๊กเกอร์ลีก SBT Giveaway

Gate.io x TON Society สังคมฮา๊กเกอร์ลีก SBT Giveaway

Gate.io x สมาคม TON สัมพันธ์ สถาบัน Hackers League SBT Giveaway

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-18
HSBC เข้าสู่ตลาดสินทรัพย์ในโลกจริง (RWA) โดยใช้เหรียญตัวแทนทองคำ

HSBC เข้าสู่ตลาดสินทรัพย์ในโลกจริง (RWA) โดยใช้เหรียญตัวแทนทองคำ

ความสำคัญของการทำสินทรัพย์ให้กลายเป็นโทเค็นในเศรษฐกิจโลก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.