Swarm Thị trường hôm nay
Swarm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Swarm chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.3052. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của Swarm tính bằng USD là $19,273,208.42. Trong 24h qua, giá của Swarm tính bằng USD đã tăng $0.007032, biểu thị mức tăng +2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Swarm tính bằng USD là $21.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1223.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang USD là $0.3052 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Swarm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3076 | 3.04% |
The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.3076, with a 24-hour trading change of 3.04%, BZZ/USDT Spot is $0.3076 and 3.04%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Swarm sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BZZ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BZZ | 0.29USD |
2BZZ | 0.58USD |
3BZZ | 0.87USD |
4BZZ | 1.17USD |
5BZZ | 1.46USD |
6BZZ | 1.75USD |
7BZZ | 2.04USD |
8BZZ | 2.34USD |
9BZZ | 2.63USD |
10BZZ | 2.92USD |
1000BZZ | 292.6USD |
5000BZZ | 1,463USD |
10000BZZ | 2,926USD |
50000BZZ | 14,630USD |
100000BZZ | 29,260USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.41BZZ |
2USD | 6.83BZZ |
3USD | 10.25BZZ |
4USD | 13.67BZZ |
5USD | 17.08BZZ |
6USD | 20.5BZZ |
7USD | 23.92BZZ |
8USD | 27.34BZZ |
9USD | 30.75BZZ |
10USD | 34.17BZZ |
100USD | 341.76BZZ |
500USD | 1,708.81BZZ |
1000USD | 3,417.63BZZ |
5000USD | 17,088.17BZZ |
10000USD | 34,176.34BZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang USD và USD sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BZZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Swarm phổ biến
Swarm | 1 BZZ |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.5INR |
![]() | Rp4,629.8IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.07THB |
Swarm | 1 BZZ |
---|---|
![]() | ₽28.2RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.42TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.95JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.31 USD, 1 BZZ = €0.27 EUR, 1 BZZ = ₹25.5 INR, 1 BZZ = Rp4,629.8 IDR, 1 BZZ = $0.41 CAD, 1 BZZ = £0.23 GBP, 1 BZZ = ฿10.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.02 |
![]() | 0.005154 |
![]() | 0.2717 |
![]() | 499.84 |
![]() | 225.12 |
![]() | 0.8357 |
![]() | 3.32 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,757.25 |
![]() | 702.04 |
![]() | 2,035.99 |
![]() | 0.2729 |
![]() | 0.005178 |
![]() | 379,075.05 |
![]() | 144.98 |
![]() | 34.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Swarm của bạn
Nhập số lượng BZZ của bạn
Nhập số lượng BZZ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Swarm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي
استكشف ثورة وسائل الإعلام الرقمية Web3 التي يقودها عملة A47

عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة
يقود رمز SIGN الابتكار في التحقق من توافق السلسلة الكاملة

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم
العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟
CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.

تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025
أظهرت المنافسة بين البورصات في عام 2025 بالفعل خصائص متنوعة

أحدث أخبار سولانا ETF
مع تقدم التنظيم وزيادة مشاركة المؤسسات، استثمار ETF في سولانا لفت الكثير من الانتباه.