TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TerraUSD (Wormhole) chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.064. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của TerraUSD (Wormhole) tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của TerraUSD (Wormhole) tính bằng BRL đã tăng R$0.0008802, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TerraUSD (Wormhole) tính bằng BRL là R$5.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang BRL là R$0.064 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UST/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/BRL trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UST/-- Spot is $ and 0%, and UST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi UST sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 0.06BRL |
2UST | 0.12BRL |
3UST | 0.19BRL |
4UST | 0.25BRL |
5UST | 0.32BRL |
6UST | 0.38BRL |
7UST | 0.44BRL |
8UST | 0.51BRL |
9UST | 0.57BRL |
10UST | 0.64BRL |
10000UST | 640.06BRL |
50000UST | 3,200.33BRL |
100000UST | 6,400.67BRL |
500000UST | 32,003.35BRL |
1000000UST | 64,006.71BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 15.62UST |
2BRL | 31.24UST |
3BRL | 46.87UST |
4BRL | 62.49UST |
5BRL | 78.11UST |
6BRL | 93.74UST |
7BRL | 109.36UST |
8BRL | 124.98UST |
9BRL | 140.61UST |
10BRL | 156.23UST |
100BRL | 1,562.33UST |
500BRL | 7,811.68UST |
1000BRL | 15,623.36UST |
5000BRL | 78,116.8UST |
10000BRL | 156,233.6UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang BRL và BRL sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UST sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.98INR |
![]() | Rp178.51IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽1.09RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.69JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.98 INR, 1 UST = Rp178.51 IDR, 1 UST = $0.02 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.75 |
![]() | 0.0008723 |
![]() | 0.03634 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.38 |
![]() | 0.139 |
![]() | 0.5822 |
![]() | 91.98 |
![]() | 477.79 |
![]() | 339.85 |
![]() | 134.58 |
![]() | 0.0364 |
![]() | 0.0008731 |
![]() | 2.74 |
![]() | 27.85 |
![]() | 6.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TerraUSD (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

ما هو عملة JST (JUST)؟ الجيل القادم من DeFi على TRON
عملة JST، المعروفة أيضًا باسم JUST، هي الرمز الخاص بالنظام الأساسي للبيئة Just (JUST) المبنية على سلسلة كتل TRON.

JustLend (JST): تحليل منصات الDeFi في نظام TRON
JustLend(JST) كقائد لتمويل TRON غير المركزي يقود ثورة إدارة الأصول الرقمية.

Trust Wallet: المحفظة الآمنة وسهلة الاستخدام للعملات الرقمية
تدعم Trust Wallet أيضًا NFTs (الرموز غير القابلة للتبادل). يمكنك عرض وإدارة مجموعاتك الرقمية مباشرة داخل التطبيق

ما هو رمز USTREAM؟ كيف يغير منصات التفاعل المباشر وبث الوسائط الاجتماعية المباشر؟
من راحة Ustream إلى سحر التفاعل في الوقت الحقيقي، تقدم منصات البث المباشر للمستخدمين تجربة غير مسبوقة.

عملة ARC: عملة Arc الأصلية، إطار عمل AI مفتوح المصدر قائم على لغة Rust
اكتشف العملات الرمزية ARC: العملة الأصلية لإطار القوس، الذي يمكن البنية التحتية المفتوحة للذكاء الاصطناعي.

ARC Token: مجمع AI Rig على أساس إطار Rust LLM و عملة MEME
استكشاف الاختراق الثوري لعملة ARC: AI rig complex. اكتساب فهم أعمق لكيفية إدارة الإطار الجهاز البرمجي RIG تطوير LLM بلغة Rust وقوة الابتكار لـ Playgrounds0x.