TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang British Pound (GBP)

TEVA/GBP: 1 TEVA ≈ £0.005728 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.005728. Với nguồn cung lưu hành là 396,279,559.96 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng GBP là £1,704,873.77. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng GBP đã giảm £-0.0000983, biểu thị mức giảm -1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng GBP là £0.05635, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang GBP

£0.005728-1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang GBP là £0.005728 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.007647
-2.28%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.007647, with a 24-hour trading change of -2.28%, TEVA/USDT Spot is $0.007647 and -2.28%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang British Pound

Bảng chuyển đổi TEVA sang GBP

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1TEVA
0GBP
2TEVA
0.01GBP
3TEVA
0.01GBP
4TEVA
0.02GBP
5TEVA
0.02GBP
6TEVA
0.03GBP
7TEVA
0.04GBP
8TEVA
0.04GBP
9TEVA
0.05GBP
10TEVA
0.05GBP
100000TEVA
573.83GBP
500000TEVA
2,869.19GBP
1000000TEVA
5,738.39GBP
5000000TEVA
28,691.95GBP
10000000TEVA
57,383.91GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang TEVA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1GBP
174.26TEVA
2GBP
348.52TEVA
3GBP
522.79TEVA
4GBP
697.05TEVA
5GBP
871.32TEVA
6GBP
1,045.58TEVA
7GBP
1,219.85TEVA
8GBP
1,394.11TEVA
9GBP
1,568.38TEVA
10GBP
1,742.64TEVA
100GBP
17,426.48TEVA
500GBP
87,132.43TEVA
1000GBP
174,264.87TEVA
5000GBP
871,324.38TEVA
10000GBP
1,742,648.76TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang GBP và GBP sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TEVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.64 INR, 1 TEVA = Rp115.71 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0.01 GBP, 1 TEVA = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.12
logo BTCBTC
0.006383
logo ETHETH
0.2589
logo XRPXRP
251.9
logo USDTUSDT
665.74
logo BNBBNB
0.97
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
665.91
logo DOGEDOGE
2,726.92
logo ADAADA
772.72
logo TRXTRX
2,398.51
logo STETHSTETH
0.2614
logo SUISUI
163.42
logo WBTCWBTC
0.006409
logo LINKLINK
38.41
logo AVAXAVAX
26.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.