TevaeraChuyển đổi Tevaera (TEVA) sang British Pound (GBP)

TEVA/GBP: 1 TEVA ≈ £0.004925 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004925. Với nguồn cung lưu hành là 389,095,067.22 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng GBP là £1,439,372.59. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng GBP đã giảm £-0.0001226, biểu thị mức giảm -2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng GBP là £0.05635, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang GBP

£0.004925-2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang GBP là £0.004925 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TEVA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.006605
-1.79%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.006605, with a 24-hour trading change of -1.79%, TEVA/USDT Spot is $0.006605 and -1.79%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang British Pound

Bảng chuyển đổi TEVA sang GBP

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1TEVA
0GBP
2TEVA
0GBP
3TEVA
0.01GBP
4TEVA
0.01GBP
5TEVA
0.02GBP
6TEVA
0.02GBP
7TEVA
0.03GBP
8TEVA
0.03GBP
9TEVA
0.04GBP
10TEVA
0.04GBP
100000TEVA
492.65GBP
500000TEVA
2,463.28GBP
1000000TEVA
4,926.56GBP
5000000TEVA
24,632.8GBP
10000000TEVA
49,265.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang TEVA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1GBP
202.98TEVA
2GBP
405.96TEVA
3GBP
608.94TEVA
4GBP
811.92TEVA
5GBP
1,014.9TEVA
6GBP
1,217.88TEVA
7GBP
1,420.86TEVA
8GBP
1,623.85TEVA
9GBP
1,826.83TEVA
10GBP
2,029.81TEVA
100GBP
20,298.13TEVA
500GBP
101,490.69TEVA
1000GBP
202,981.39TEVA
5000GBP
1,014,906.95TEVA
10000GBP
2,029,813.9TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang GBP và GBP sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TEVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0.01 EUR, 1 TEVA = ₹0.55 INR, 1 TEVA = Rp99.5 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.24
logo BTCBTC
0.006749
logo ETHETH
0.362
logo USDTUSDT
665.67
logo XRPXRP
307.8
logo BNBBNB
1.09
logo SOLSOL
4.43
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
3,760.4
logo ADAADA
963.08
logo TRXTRX
2,670.16
logo STETHSTETH
0.3616
logo WBTCWBTC
0.006751
logo SUISUI
185.87
logo SMARTSMART
570,016.23
logo LINKLINK
46.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tevaera của bạn

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tevaera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.