Unido Thị trường hôm nay
Unido đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UDO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007202. Với nguồn cung lưu hành là 77,155,315 UDO, tổng vốn hóa thị trường của UDO tính bằng EUR là €49,783.67. Trong 24h qua, giá của UDO tính bằng EUR đã giảm €-0.00001969, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UDO tính bằng EUR là €0.8985, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006227.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UDO sang EUR là €0.0007202 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unido
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008037 | -2.78% |
The real-time trading price of UDO/USDT Spot is $0.0008037, with a 24-hour trading change of -2.78%, UDO/USDT Spot is $0.0008037 and -2.78%, and UDO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unido sang Euro
Bảng chuyển đổi UDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UDO | 0EUR |
2UDO | 0EUR |
3UDO | 0EUR |
4UDO | 0EUR |
5UDO | 0EUR |
6UDO | 0EUR |
7UDO | 0EUR |
8UDO | 0EUR |
9UDO | 0EUR |
10UDO | 0EUR |
1000000UDO | 720.21EUR |
5000000UDO | 3,601.07EUR |
10000000UDO | 7,202.14EUR |
50000000UDO | 36,010.7EUR |
100000000UDO | 72,021.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,388.47UDO |
2EUR | 2,776.95UDO |
3EUR | 4,165.42UDO |
4EUR | 5,553.9UDO |
5EUR | 6,942.38UDO |
6EUR | 8,330.85UDO |
7EUR | 9,719.33UDO |
8EUR | 11,107.8UDO |
9EUR | 12,496.28UDO |
10EUR | 13,884.76UDO |
100EUR | 138,847.61UDO |
500EUR | 694,238.09UDO |
1000EUR | 1,388,476.18UDO |
5000EUR | 6,942,380.91UDO |
10000EUR | 13,884,761.83UDO |
Bảng chuyển đổi số tiền UDO sang EUR và EUR sang UDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 UDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unido phổ biến
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Unido | 1 UDO |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UDO = $0 USD, 1 UDO = €0 EUR, 1 UDO = ₹0.07 INR, 1 UDO = Rp12.19 IDR, 1 UDO = $0 CAD, 1 UDO = £0 GBP, 1 UDO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.37 |
![]() | 0.005356 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 557.95 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,937.66 |
![]() | 2,095.51 |
![]() | 822.18 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 17.24 |
![]() | 173.59 |
![]() | 40.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unido của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Nhập số lượng UDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unido hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unido.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unido sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unido
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unido sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unido sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unido sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unido sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unido (UDO)

O que é Oasis (ROSE Coin)? Tudo sobre a Criptomoeda ROSE TOKEN
À medida que o ecossistema blockchain continua a expandir-se, a privacidade tornou-se uma preocupação central.

O que é a Sui Network? Tudo sobre o TOKEN SUI
A Sui Network emergiu como um divisor de águas com seu modelo baseado em objetos e finalização instantânea.

O que é STEPN? Tudo sobre GST, GMT Coin
Na interseção entre blockchain, fitness e estilo de vida, o STEPN emergiu como uma das aplicações Web3 mais disruptivas.

O que é o Protocolo Ocean? Tudo sobre a moeda OCEAN
À medida que a era Web3 ganha impulso, os dados estão rapidamente a tornar-se no novo petróleo — e a Ocean Protocol está a construir a infraestrutura para desbloquear o seu valor total.

Kadena (KDA): Tudo o que precisa de saber sobre a criptomoeda KDA
Kadena (KDA) posicionou-se como um protocolo de camada 1 de próxima geração que oferece todos os três.

O que é NOTcoin (NOT): Tudo sobre a Moeda Meme 'Tap-to-Earn' no Telegram
Notcoin (NOT) emergiu como um elemento transformador tanto no envolvimento como na construção da comunidade.