Validity Thị trường hôm nay
Validity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5761. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,368,005.64 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng EUR là €2,771,006.59. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng EUR đã tăng €0.008738, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng EUR là €17.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang EUR là €0.5761 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang Euro
Bảng chuyển đổi VAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 0.57EUR |
2VAL | 1.15EUR |
3VAL | 1.72EUR |
4VAL | 2.3EUR |
5VAL | 2.88EUR |
6VAL | 3.45EUR |
7VAL | 4.03EUR |
8VAL | 4.6EUR |
9VAL | 5.18EUR |
10VAL | 5.76EUR |
1000VAL | 576.18EUR |
5000VAL | 2,880.94EUR |
10000VAL | 5,761.89EUR |
50000VAL | 28,809.45EUR |
100000VAL | 57,618.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.73VAL |
2EUR | 3.47VAL |
3EUR | 5.2VAL |
4EUR | 6.94VAL |
5EUR | 8.67VAL |
6EUR | 10.41VAL |
7EUR | 12.14VAL |
8EUR | 13.88VAL |
9EUR | 15.61VAL |
10EUR | 17.35VAL |
100EUR | 173.55VAL |
500EUR | 867.77VAL |
1000EUR | 1,735.54VAL |
5000EUR | 8,677.7VAL |
10000EUR | 17,355.41VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang EUR và EUR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.73INR |
![]() | Rp9,756.26IDR |
![]() | $0.87CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.21THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽59.43RUB |
![]() | R$3.5BRL |
![]() | د.إ2.36AED |
![]() | ₺21.95TRY |
![]() | ¥4.54CNY |
![]() | ¥92.61JPY |
![]() | $5.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.64 USD, 1 VAL = €0.58 EUR, 1 VAL = ₹53.73 INR, 1 VAL = Rp9,756.26 IDR, 1 VAL = $0.87 CAD, 1 VAL = £0.48 GBP, 1 VAL = ฿21.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.34 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 558.02 |
![]() | 262.01 |
![]() | 0.8705 |
![]() | 3.93 |
![]() | 558.15 |
![]() | 87,704.37 |
![]() | 2,037.67 |
![]() | 3,439.31 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 960.58 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 15.88 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

Precio del Token de Inicio: Valor Actual y Guía de Compra para 2025
Explora el potencial de Home Token: predicciones de precios, estrategias de compra, análisis de capitalización de mercado y recompensas por staking.

¿Qué es KYC? El valor estratégico de Conoce a su cliente en 2025
Aprende cómo KYC ayuda a asegurar las criptomonedas en 2025 y por qué es vital para el cumplimiento, la confianza y la protección del usuario.

¿Qué es el valor máximo extraíble (MEV)?
MEV se refiere al beneficio potencial que los mineros o validadores pueden extraer al reordenar, incluir o excluir transacciones dentro de un bloque.

¿Puede Shiba Inu alcanzar 1 dólar? Análisis del valor del Token SHIB 2025
Explora el potencial de Shiba Inu alcanzando 1 dólar en 2025.

Índice de Bitcoin: Análisis Integral y Valor de Inversión
El Índice Bitcoin, como una herramienta de referencia importante en el mercado de criptomonedas, proporciona a los inversores y comerciantes un punto de referencia de precios unificado.

Análisis del Valor de Inversión de MOBOX en el Sector GameFi
MOBOX fue fundado en abril de 2021 por un grupo de expertos en tecnología blockchain y desarrolladores de juegos de Canadá, Australia y China.