veSyncChuyển đổi veSync (VS) sang Thai Baht (THB)

VS/THB: 1 VS ≈ ฿0.0057 THB

Lần cập nhật mới nhất:

veSync Thị trường hôm nay

veSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0057. Với nguồn cung lưu hành là 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của VS tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của VS tính bằng THB đã giảm ฿-0.0003158, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VS tính bằng THB là ฿0.5024, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.003593.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang THB

฿0.0057-5.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang THB là ฿0.0057 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/THB trong ngày qua.

Giao dịch veSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi veSync sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VS sang THB

logo veSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VS
0THB
2VS
0.01THB
3VS
0.01THB
4VS
0.02THB
5VS
0.02THB
6VS
0.03THB
7VS
0.03THB
8VS
0.04THB
9VS
0.05THB
10VS
0.05THB
100000VS
564.1THB
500000VS
2,820.52THB
1000000VS
5,641.04THB
5000000VS
28,205.24THB
10000000VS
56,410.48THB

Bảng chuyển đổi THB sang VS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo veSync
1THB
177.27VS
2THB
354.54VS
3THB
531.81VS
4THB
709.08VS
5THB
886.36VS
6THB
1,063.63VS
7THB
1,240.9VS
8THB
1,418.17VS
9THB
1,595.44VS
10THB
1,772.72VS
100THB
17,727.2VS
500THB
88,636VS
1000THB
177,272.01VS
5000THB
886,360.07VS
10000THB
1,772,720.15VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang THB và THB sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1veSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0 USD, 1 VS = €0 EUR, 1 VS = ₹0.01 INR, 1 VS = Rp2.59 IDR, 1 VS = $0 CAD, 1 VS = £0 GBP, 1 VS = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6987
logo BTCBTC
0.0001431
logo ETHETH
0.006186
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.28
logo BNBBNB
0.02339
logo SOLSOL
0.08871
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
65.91
logo ADAADA
20.14
logo TRXTRX
56.9
logo STETHSTETH
0.006222
logo WBTCWBTC
0.0001436
logo SUISUI
3.95
logo LINKLINK
0.9746
logo AVAXAVAX
0.6698

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng veSync của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá veSync hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua veSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi veSync sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua veSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ veSync sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ veSync sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ veSync sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi veSync sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến veSync (VS)

عد تنازلي لإطلاق Puffverse (PFVS) Launchpad: يتمتع المبتدئ بكسب بسيط بنسبة 100٪، استغل الفرصة لتحقيق عوائد عالية

عد تنازلي لإطلاق Puffverse (PFVS) Launchpad: يتمتع المبتدئ بكسب بسيط بنسبة 100٪، استغل الفرصة لتحقيق عوائد عالية

اطلقت Gate ادارة تمويل ثابتة لمدة 7 ايام بـ USDT بعائد سنوي مضاعف 100%

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ما هو PFVS (Puffverse)? ماذا سيكون توجه ألعاب السحاب في عام 2025؟

ما هو PFVS (Puffverse)? ماذا سيكون توجه ألعاب السحاب في عام 2025؟

Puffverse Metaverse تقود التغيير الثوري في ألعاب العوالم الافتراضية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو VVS: دليل شامل لمبتدئي Web3 في عام 2025

ما هو VVS: دليل شامل لمبتدئي Web3 في عام 2025

اكتشف قوة VVS في Web3 لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
الجنة  vs  Ripple: كيف يؤثر الأخبار القانونية على سعر XRP؟

الجنة  vs  Ripple: كيف يؤثر الأخبار القانونية على سعر XRP؟

منذ أن رفعت هيئة الأوراق المالية والبورصات الأمريكية (SEC) دعوى قضائية ضد شركة Ripple Labs في ديسمبر 2020، كان سعر XRP مقياسًا لكل حركة في القاعة القضائية، وقرار القاضي، وشائعة التسوية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

الانغماس في معركة XLM مقابل XRP الشرسة لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về veSync (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.