VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay
VNX Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VCHF chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥175.68. Với nguồn cung lưu hành là 3,045,434.93 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VCHF tính bằng JPY là ¥77,044,988,457.14. Trong 24h qua, giá của VCHF tính bằng JPY đã giảm ¥-0.352, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VCHF tính bằng JPY là ¥178.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang JPY là ¥175.68 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VCHF/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/JPY trong ngày qua.
Giao dịch VNX Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VCHF/-- Spot is $ and 0%, and VCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi VCHF sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VCHF | 175.68JPY |
2VCHF | 351.36JPY |
3VCHF | 527.04JPY |
4VCHF | 702.72JPY |
5VCHF | 878.41JPY |
6VCHF | 1,054.09JPY |
7VCHF | 1,229.77JPY |
8VCHF | 1,405.45JPY |
9VCHF | 1,581.13JPY |
10VCHF | 1,756.82JPY |
100VCHF | 17,568.2JPY |
500VCHF | 87,841.03JPY |
1000VCHF | 175,682.07JPY |
5000VCHF | 878,410.37JPY |
10000VCHF | 1,756,820.74JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang VCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.005692VCHF |
2JPY | 0.01138VCHF |
3JPY | 0.01707VCHF |
4JPY | 0.02276VCHF |
5JPY | 0.02846VCHF |
6JPY | 0.03415VCHF |
7JPY | 0.03984VCHF |
8JPY | 0.04553VCHF |
9JPY | 0.05122VCHF |
10JPY | 0.05692VCHF |
100000JPY | 569.21VCHF |
500000JPY | 2,846.05VCHF |
1000000JPY | 5,692.1VCHF |
5000000JPY | 28,460.5VCHF |
10000000JPY | 56,921VCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang JPY và JPY sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VCHF sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | $1.22USD |
![]() | €1.09EUR |
![]() | ₹101.92INR |
![]() | Rp18,507.08IDR |
![]() | $1.65CAD |
![]() | £0.92GBP |
![]() | ฿40.24THB |
VNX Swiss Franc | 1 VCHF |
---|---|
![]() | ₽112.74RUB |
![]() | R$6.64BRL |
![]() | د.إ4.48AED |
![]() | ₺41.64TRY |
![]() | ¥8.6CNY |
![]() | ¥175.68JPY |
![]() | $9.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.22 USD, 1 VCHF = €1.09 EUR, 1 VCHF = ₹101.92 INR, 1 VCHF = Rp18,507.08 IDR, 1 VCHF = $1.65 CAD, 1 VCHF = £0.92 GBP, 1 VCHF = ฿40.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.189 |
![]() | 0.00003407 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.005471 |
![]() | 0.02379 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.57 |
![]() | 20.22 |
![]() | 5.52 |
![]() | 0.001443 |
![]() | 0.00003422 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.2655 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Nhập số lượng VCHF của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Swiss Franc (VCHF)

Gate Earn Newcomer Exclusive: Tiền lãi 100% Bonus + Rút thăm trúng thưởng, Mở khóa Đầu tư Lợi suất Cao!
Gate Earn đã ra mắt một sự kiện độc quyền cho người mới

WEMIX/USDT: Nâng cao nền kinh tế chơi game Web3 với thanh khoản thời gian thực trên Gate
WEMIX là token gốc của WEMIX3.0—một blockchain Layer-1 hiệu suất cao được xây dựng bởi tập đoàn game Hàn Quốc Wemade.

Phân tích giá Hyperliquid: Xu hướng thị trường năm 2025 và chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng giá của Hyperliquid và sự thống trị thị trường trong DeFi.

Một Kỷ Nguyên Mới cho Đầu Tư Tiền Điện Tử — Các chương trình hoàn tiền đa chiều của Gate Alpha kích thích sự phát triển mới
Nói lời tạm biệt với sự phức tạp: Bước vào một kỷ nguyên mới của đầu tư tài sản trên chuỗi một cách dễ dàng

Giá Dogs Token vào năm 2025: Cách mua và Vốn hóa thị trường trên Gate
Khám phá sự bùng nổ của Dogs Token vào năm 2025!

Phân tích toàn diện về Ethermine: Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới
Ethermine, với tư cách là Pool khai thác Ethereum lớn nhất thế giới trước đây, từng chiếm 27.8% tổng tỷ lệ băm của mạng lưới Ethereum.