Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Immutable chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3199. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Immutable tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Immutable tính bằng GBP đã tăng £0.005873, biểu thị mức tăng +1.870000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Immutable tính bằng GBP là £2.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang GBP là £0.3199 GBP, với sự thay đổi +1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is $ and --, and WIMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang British Pound
Bảng chuyển đổi WIMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 0.31GBP |
2WIMX | 0.63GBP |
3WIMX | 0.95GBP |
4WIMX | 1.27GBP |
5WIMX | 1.59GBP |
6WIMX | 1.91GBP |
7WIMX | 2.23GBP |
8WIMX | 2.55GBP |
9WIMX | 2.87GBP |
10WIMX | 3.19GBP |
1000WIMX | 319.95GBP |
5000WIMX | 1,599.78GBP |
10000WIMX | 3,199.56GBP |
50000WIMX | 15,997.83GBP |
100000WIMX | 31,995.67GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.12WIMX |
2GBP | 6.25WIMX |
3GBP | 9.37WIMX |
4GBP | 12.5WIMX |
5GBP | 15.62WIMX |
6GBP | 18.75WIMX |
7GBP | 21.87WIMX |
8GBP | 25WIMX |
9GBP | 28.12WIMX |
10GBP | 31.25WIMX |
100GBP | 312.54WIMX |
500GBP | 1,562.71WIMX |
1000GBP | 3,125.42WIMX |
5000GBP | 15,627.11WIMX |
10000GBP | 31,254.22WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang GBP và GBP sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WIMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.59INR |
![]() | Rp6,462.93IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.05THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽39.37RUB |
![]() | R$2.32BRL |
![]() | د.إ1.56AED |
![]() | ₺14.54TRY |
![]() | ¥3CNY |
![]() | ¥61.35JPY |
![]() | $3.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.43 USD, 1 WIMX = €0.38 EUR, 1 WIMX = ₹35.59 INR, 1 WIMX = Rp6,462.93 IDR, 1 WIMX = $0.58 CAD, 1 WIMX = £0.32 GBP, 1 WIMX = ฿14.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 43.49 |
![]() | 0.006139 |
![]() | 0.2633 |
![]() | 665.65 |
![]() | 295.5 |
![]() | 1 |
![]() | 4.39 |
![]() | 665.97 |
![]() | 159,368.76 |
![]() | 2,327.97 |
![]() | 3,951.21 |
![]() | 0.2633 |
![]() | 1,146.51 |
![]() | 0.006144 |
![]() | 16.91 |
![]() | 231.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

Mina 2025: Blockchain Nhẹ Định Hình Lại Web3 Với Quyền Riêng Tư & Tiện Ích
Tìm hiểu vì sao Mina Protocol đang tái định nghĩa Web3 với bảo mật, khả năng mở rộng và kích thước tối ưu.

What Is PINO? Pino Token’s Role in Web3 Social Loyalty
Discover how the PINO token powers Web3 social loyalty through rewards, engagement, and community.

FROG Là Gì? Khám Phá Frodo the Virtual Samurai Trên BNB Chain
Khám phá cách FROG kết hợp văn hóa meme với tiện ích DeFi thực trong hệ sinh thái Web3 phát triển.

ICE Là Gì? Phân Tích Giá, Hệ Sinh Thái và Chiến Lược Giao Dịch Năm 2025
Phân tích giá ICE năm 2025, ứng dụng trong hệ sinh thái và chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư.

Altcoin Season Index: Chỉ Báo Luân Chuyển Dòng Tiền Crypto Đáng Theo Dõi Nhất 2025
Theo dõi Chỉ số Mùa Altcoin vào năm 2025 để phát hiện sự chuyển dịch từ Bitcoin sang các altcoin và điều chỉnh chiến lược của bạn.

Habibi Là Gì? Memecoin Trung Đông Gây Bão Thị Trường Crypto 2025
Tìm hiểu về Habibi – memecoin Trung Đông đang làm mưa làm gió trong thế giới crypto năm 2025.