Wrapped Immutable Thị trường hôm nay
Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹36.65. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng INR đã giảm ₹-1.29, biểu thị mức giảm -3.620000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng INR là ₹309.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹28.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang INR là ₹36.65 INR, với sự thay đổi -3.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Immutable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WIMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is $ and --, and WIMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WIMX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIMX | 36.65INR |
2WIMX | 73.3INR |
3WIMX | 109.95INR |
4WIMX | 146.6INR |
5WIMX | 183.25INR |
6WIMX | 219.9INR |
7WIMX | 256.55INR |
8WIMX | 293.2INR |
9WIMX | 329.85INR |
10WIMX | 366.5INR |
100WIMX | 3,665.07INR |
500WIMX | 18,325.35INR |
1000WIMX | 36,650.71INR |
5000WIMX | 183,253.59INR |
10000WIMX | 366,507.19INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WIMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02728WIMX |
2INR | 0.05456WIMX |
3INR | 0.08185WIMX |
4INR | 0.1091WIMX |
5INR | 0.1364WIMX |
6INR | 0.1637WIMX |
7INR | 0.1909WIMX |
8INR | 0.2182WIMX |
9INR | 0.2455WIMX |
10INR | 0.2728WIMX |
10000INR | 272.84WIMX |
50000INR | 1,364.22WIMX |
100000INR | 2,728.45WIMX |
500000INR | 13,642.29WIMX |
1000000INR | 27,284.59WIMX |
Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang INR và INR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WIMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | $0.44USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.65INR |
![]() | Rp6,655.08IDR |
![]() | $0.6CAD |
![]() | £0.33GBP |
![]() | ฿14.47THB |
Wrapped Immutable | 1 WIMX |
---|---|
![]() | ₽40.54RUB |
![]() | R$2.39BRL |
![]() | د.إ1.61AED |
![]() | ₺14.97TRY |
![]() | ¥3.09CNY |
![]() | ¥63.17JPY |
![]() | $3.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.44 USD, 1 WIMX = €0.39 EUR, 1 WIMX = ₹36.65 INR, 1 WIMX = Rp6,655.08 IDR, 1 WIMX = $0.6 CAD, 1 WIMX = £0.33 GBP, 1 WIMX = ฿14.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.394 |
![]() | 0.00005537 |
![]() | 0.002381 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009115 |
![]() | 0.04043 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,445.29 |
![]() | 21.01 |
![]() | 36.18 |
![]() | 0.002371 |
![]() | 10.34 |
![]() | 0.00005553 |
![]() | 0.1535 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng WIMX của bạn
Nhập số lượng WIMX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Immutable (WIMX)

Mina 2025: Blockchain Nhẹ Định Hình Lại Web3 Với Quyền Riêng Tư & Tiện Ích
Tìm hiểu vì sao Mina Protocol đang tái định nghĩa Web3 với bảo mật, khả năng mở rộng và kích thước tối ưu.

What Is PINO? Pino Token’s Role in Web3 Social Loyalty
Discover how the PINO token powers Web3 social loyalty through rewards, engagement, and community.

FROG Là Gì? Khám Phá Frodo the Virtual Samurai Trên BNB Chain
Khám phá cách FROG kết hợp văn hóa meme với tiện ích DeFi thực trong hệ sinh thái Web3 phát triển.

ICE Là Gì? Phân Tích Giá, Hệ Sinh Thái và Chiến Lược Giao Dịch Năm 2025
Phân tích giá ICE năm 2025, ứng dụng trong hệ sinh thái và chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư.

Altcoin Season Index: Chỉ Báo Luân Chuyển Dòng Tiền Crypto Đáng Theo Dõi Nhất 2025
Theo dõi Chỉ số Mùa Altcoin vào năm 2025 để phát hiện sự chuyển dịch từ Bitcoin sang các altcoin và điều chỉnh chiến lược của bạn.

Habibi Là Gì? Memecoin Trung Đông Gây Bão Thị Trường Crypto 2025
Tìm hiểu về Habibi – memecoin Trung Đông đang làm mưa làm gió trong thế giới crypto năm 2025.