X Protocol Thị trường hôm nay
X Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của X Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,853,974 POT, tổng vốn hóa thị trường của X Protocol tính bằng INR là ₹441,784,919.7. Trong 24h qua, giá của X Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.06453, biểu thị mức tăng +7.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của X Protocol tính bằng INR là ₹405.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2002.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POT sang INR là ₹0.9033 INR, với tỷ lệ thay đổi là +7.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POT/INR trong ngày qua.
Giao dịch X Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01081 | 7.83% |
The real-time trading price of POT/USDT Spot is $0.01081, with a 24-hour trading change of 7.83%, POT/USDT Spot is $0.01081 and 7.83%, and POT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi X Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi POT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POT | 0.92INR |
2POT | 1.84INR |
3POT | 2.76INR |
4POT | 3.69INR |
5POT | 4.61INR |
6POT | 5.53INR |
7POT | 6.46INR |
8POT | 7.38INR |
9POT | 8.3INR |
10POT | 9.23INR |
1000POT | 923.14INR |
5000POT | 4,615.71INR |
10000POT | 9,231.43INR |
50000POT | 46,157.17INR |
100000POT | 92,314.35INR |
Bảng chuyển đổi INR sang POT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.08POT |
2INR | 2.16POT |
3INR | 3.24POT |
4INR | 4.33POT |
5INR | 5.41POT |
6INR | 6.49POT |
7INR | 7.58POT |
8INR | 8.66POT |
9INR | 9.74POT |
10INR | 10.83POT |
100INR | 108.32POT |
500INR | 541.62POT |
1000INR | 1,083.25POT |
5000INR | 5,416.27POT |
10000INR | 10,832.55POT |
Bảng chuyển đổi số tiền POT sang INR và INR sang POT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang POT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X Protocol phổ biến
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp164.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
X Protocol | 1 POT |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POT = $0.01 USD, 1 POT = €0.01 EUR, 1 POT = ₹0.9 INR, 1 POT = Rp164.03 IDR, 1 POT = $0.01 CAD, 1 POT = £0.01 GBP, 1 POT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3689 |
![]() | 0.00005888 |
![]() | 0.00266 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.94 |
![]() | 0.009612 |
![]() | 0.04452 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,032.53 |
![]() | 22.39 |
![]() | 38.78 |
![]() | 0.002673 |
![]() | 10.91 |
![]() | 0.00005899 |
![]() | 0.1681 |
![]() | 0.01309 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng X Protocol của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Nhập số lượng POT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi X Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X Protocol (POT)

Cardano: El potencial de inversión del Token ADA y el ecosistema de la Cadena de bloques en 2025
Cardano es una de las principales cadenas de bloques públicas en el campo de la cadena de bloques en 2025.

Stellar: El potencial de inversión del Token XLM y el ecosistema de Cadena de bloques en 2025
Stellar se destaca en 2025 debido a su enfoque en la inclusividad financiera y aplicaciones prácticas.

Pendle moneda, el potencial de inversión del token estrella DeFi en 2025
PENDLE moneda es el Token nativo del protocolo Pendle, utilizado para pagar tarifas de transacción, participar en la gobernanza de la DAO y recompensas de staking.

¿Qué es APT: Una interpretación de la Cadena de bloques Aptos y su potencial en 2025
Aprende qué es APT y por qué la Cadena de bloques Aptos está revolucionando Web3 en 2025.

Floki: El potencial de inversión de los tokens meme y ecosistemas en 2025
Floki se convertirá en un líder entre los Meme Tokens en 2025 con su ecosistema multifuncional y estrategias de marketing.

Precio de SLP junio 2025: ¿Está Smooth Love Potion preparado para un regreso?
SLP se mantiene estable en junio de 2025—ve si Smooth Love Potion está preparado para un gran rebote.