XD Thị trường hôm nay
XD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.7315. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng TRY đã giảm ₺-0.01921, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng TRY là ₺9.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3639.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang TRY là ₺0.7315 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/TRY trong ngày qua.
Giao dịch XD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XD/-- Spot is $ and 0%, and XD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XD sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi XD sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XD | 0.73TRY |
2XD | 1.46TRY |
3XD | 2.19TRY |
4XD | 2.92TRY |
5XD | 3.65TRY |
6XD | 4.38TRY |
7XD | 5.12TRY |
8XD | 5.85TRY |
9XD | 6.58TRY |
10XD | 7.31TRY |
1000XD | 731.5TRY |
5000XD | 3,657.52TRY |
10000XD | 7,315.05TRY |
50000XD | 36,575.25TRY |
100000XD | 73,150.51TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang XD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.36XD |
2TRY | 2.73XD |
3TRY | 4.1XD |
4TRY | 5.46XD |
5TRY | 6.83XD |
6TRY | 8.2XD |
7TRY | 9.56XD |
8TRY | 10.93XD |
9TRY | 12.3XD |
10TRY | 13.67XD |
100TRY | 136.7XD |
500TRY | 683.52XD |
1000TRY | 1,367.04XD |
5000TRY | 6,835.22XD |
10000TRY | 13,670.44XD |
Bảng chuyển đổi số tiền XD sang TRY và TRY sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XD phổ biến
XD | 1 XD |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.79INR |
![]() | Rp325.11IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
XD | 1 XD |
---|---|
![]() | ₽1.98RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.09JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.79 INR, 1 XD = Rp325.11 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7871 |
![]() | 0.0001425 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.89 |
![]() | 0.02289 |
![]() | 0.09986 |
![]() | 14.65 |
![]() | 52.94 |
![]() | 83.72 |
![]() | 23.01 |
![]() | 0.005986 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.425 |
![]() | 4.91 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng XD của bạn
Nhập số lượng XD của bạn
Nhập số lượng XD của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XD (XD)

购买XDC币的地点:2025年顶级交易所
发现2025年购买XDC币的顶级交易所。

2025年XDC价格:网络分析和投资潜力
探索XDC网络在2025年的价格飙升、关键驱动因素和投资策略。

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案
NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。