Zero1 Labs Thị trường hôm nay
Zero1 Labs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero1 Labs chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,559,759.78 DEAI, tổng vốn hóa thị trường của Zero1 Labs tính bằng EUR là €9,860,172.44. Trong 24h qua, giá của Zero1 Labs tính bằng EUR đã tăng €0.0008924, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero1 Labs tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEAI sang EUR là €0.1128 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zero1 Labs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1259 | -7.81% |
The real-time trading price of DEAI/USDT Spot is $0.1259, with a 24-hour trading change of -7.81%, DEAI/USDT Spot is $0.1259 and -7.81%, and DEAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero1 Labs sang Euro
Bảng chuyển đổi DEAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEAI | 0.11EUR |
2DEAI | 0.22EUR |
3DEAI | 0.33EUR |
4DEAI | 0.45EUR |
5DEAI | 0.56EUR |
6DEAI | 0.67EUR |
7DEAI | 0.78EUR |
8DEAI | 0.9EUR |
9DEAI | 1.01EUR |
10DEAI | 1.12EUR |
1000DEAI | 112.81EUR |
5000DEAI | 564.05EUR |
10000DEAI | 1,128.11EUR |
50000DEAI | 5,640.58EUR |
100000DEAI | 11,281.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.86DEAI |
2EUR | 17.72DEAI |
3EUR | 26.59DEAI |
4EUR | 35.45DEAI |
5EUR | 44.32DEAI |
6EUR | 53.18DEAI |
7EUR | 62.05DEAI |
8EUR | 70.91DEAI |
9EUR | 79.77DEAI |
10EUR | 88.64DEAI |
100EUR | 886.43DEAI |
500EUR | 4,432.16DEAI |
1000EUR | 8,864.32DEAI |
5000EUR | 44,321.63DEAI |
10000EUR | 88,643.26DEAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEAI sang EUR và EUR sang DEAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DEAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero1 Labs phổ biến
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.52INR |
![]() | Rp1,910.17IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.15THB |
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | ₽11.64RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.3TRY |
![]() | ¥0.89CNY |
![]() | ¥18.13JPY |
![]() | $0.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEAI = $0.13 USD, 1 DEAI = €0.11 EUR, 1 DEAI = ₹10.52 INR, 1 DEAI = Rp1,910.17 IDR, 1 DEAI = $0.17 CAD, 1 DEAI = £0.09 GBP, 1 DEAI = ฿4.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.005131 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 558.1 |
![]() | 237.28 |
![]() | 0.8285 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,447.26 |
![]() | 735.3 |
![]() | 2,051.45 |
![]() | 0.2183 |
![]() | 0.00513 |
![]() | 152.24 |
![]() | 16.19 |
![]() | 35.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero1 Labs của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero1 Labs hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero1 Labs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero1 Labs sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.