Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ice Open Network chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.008885. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của Ice Open Network tính bằng CAD là $81,871,116.14. Trong 24h qua, giá của Ice Open Network tính bằng CAD đã tăng $0.0009887, biểu thị mức tăng +12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ice Open Network tính bằng CAD là $0.2034, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003696.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CAD là $0.008885 CAD, với sự thay đổi +12.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006439 | +11.43% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006439, with a 24-hour trading change of +11.43%, ICE/USDT Spot is $0.006439 and +11.43%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi ICE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0CAD |
2ICE | 0.01CAD |
3ICE | 0.02CAD |
4ICE | 0.03CAD |
5ICE | 0.04CAD |
6ICE | 0.05CAD |
7ICE | 0.06CAD |
8ICE | 0.07CAD |
9ICE | 0.07CAD |
10ICE | 0.08CAD |
100,000ICE | 888.57CAD |
500,000ICE | 4,442.88CAD |
1,000,000ICE | 8,885.77CAD |
5,000,000ICE | 44,428.88CAD |
10,000,000ICE | 88,857.76CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 112.53ICE |
2CAD | 225.07ICE |
3CAD | 337.61ICE |
4CAD | 450.15ICE |
5CAD | 562.69ICE |
6CAD | 675.23ICE |
7CAD | 787.77ICE |
8CAD | 900.31ICE |
9CAD | 1,012.85ICE |
10CAD | 1,125.39ICE |
100CAD | 11,253.94ICE |
500CAD | 56,269.7ICE |
1,000CAD | 112,539.4ICE |
5,000CAD | 562,697.03ICE |
10,000CAD | 1,125,394.06ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CAD và CAD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ICE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp99.38IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.94JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.55 INR, 1 ICE = Rp99.38 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.09 |
![]() | 0.00321 |
![]() | 0.1004 |
![]() | 120.42 |
![]() | 368.66 |
![]() | 0.4829 |
![]() | 2.16 |
![]() | 368.65 |
![]() | 72,328.62 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 1,107.6 |
![]() | 1,782.33 |
![]() | 490.71 |
![]() | 0.003209 |
![]() | 9.29 |
![]() | 903.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Blum (BLUM) Price Prediction 2025–2030: Liệu Token Từ Chat App Có Thể Trở Thành Bước Đột Phá Trong Crypto?
Khám phá dự báo giá Blum (BLUM) cho năm 2025–2030 và tiềm năng chuyển mình từ ứng dụng trò chuyện sang tiền điện tử.

ICE Open Network Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Mạng Lưới ICE Và Tầm Nhìn Web3
Khám phá sứ mệnh, hệ sinh thái và định hướng phát triển của ICE Open Network trong Web3.

Iceberg Là Gì? Giải Mã Dự Án DeFi Iceberg Với Cơ Chế Thanh Khoản “Không Tan”
Tìm hiểu Iceberg, giao thức DeFi nổi bật với thanh khoản sâu và mô hình token độc đáo.

Caldera là gì? Khám phá nền tảng Rollup-as-a-Service và dự đoán giá TOKEN ERA
Caldera đang xây dựng tiêu chuẩn "kết nối" cho các mạng Rollup thông qua RaaS và giao thức chuỗi chéo Metalayer với ngưỡng thấp.

ICE Là Gì? Phân Tích Giá, Hệ Sinh Thái và Chiến Lược Giao Dịch Năm 2025
Phân tích giá ICE năm 2025, ứng dụng trong hệ sinh thái và chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư.

Cách Kiếm Lợi Nhuận Thụ Động với Staking & Farming ALICE
My Neighbor Alice (ALICE) đã trở thành một trong những token “hot” trong mảng game on-chain