Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Notcoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001602. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 99,433,648,825.29 NOT, tổng vốn hóa thị trường của Notcoin tính bằng EUR là €137,038,982.96. Trong 24h qua, giá của Notcoin tính bằng EUR đã tăng €0.00004644, biểu thị mức tăng +2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Notcoin tính bằng EUR là €0.02532, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008601.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang EUR là €0.001602 EUR, với sự thay đổi +2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001861 | +2.70% | |
![]() Giao ngay | $0.001863 | +2.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00186 | +2.82% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.001861, with a 24-hour trading change of +2.70%, NOT/USDT Spot is $0.001861 and +2.70%, and NOT/USDT Perpetual is $0.00186 and +2.82%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 0EUR |
2NOT | 0EUR |
3NOT | 0EUR |
4NOT | 0EUR |
5NOT | 0EUR |
6NOT | 0EUR |
7NOT | 0.01EUR |
8NOT | 0.01EUR |
9NOT | 0.01EUR |
10NOT | 0.01EUR |
100,000NOT | 158.68EUR |
500,000NOT | 793.44EUR |
1,000,000NOT | 1,586.88EUR |
5,000,000NOT | 7,934.42EUR |
10,000,000NOT | 15,868.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 630.16NOT |
2EUR | 1,260.33NOT |
3EUR | 1,890.49NOT |
4EUR | 2,520.66NOT |
5EUR | 3,150.82NOT |
6EUR | 3,780.99NOT |
7EUR | 4,411.15NOT |
8EUR | 5,041.32NOT |
9EUR | 5,671.49NOT |
10EUR | 6,301.65NOT |
100EUR | 63,016.55NOT |
500EUR | 315,082.79NOT |
1,000EUR | 630,165.58NOT |
5,000EUR | 3,150,827.92NOT |
10,000EUR | 6,301,655.85NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang EUR và EUR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp30.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.16 INR, 1 NOT = Rp30.54 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.41 |
![]() | 0.005139 |
![]() | 0.1272 |
![]() | 194.29 |
![]() | 580.78 |
![]() | 0.6693 |
![]() | 2.75 |
![]() | 581.44 |
![]() | 85,082.72 |
![]() | 0.1271 |
![]() | 2,607.9 |
![]() | 1,671.87 |
![]() | 670.96 |
![]() | 24.15 |
![]() | 0.00513 |
![]() | 11.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Notcoin (NOT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

What Is FRNT? A Comprehensive Analysis of the First State-Issued Stablecoin in the U.S. Launched by Wyoming
FRNT, which is creating a new wave in the world of digital currency, is not just another stablecoin but a historic attempt at the integration of government and blockchain.

What Does Short Selling Mean? A Trading Strategy Every Crypto Market Investor Must Understand
The wisdom of the financial market lies not only in following the trend but also in knowing how to reverse operations at the right moment.

What Is RWA? Gate Launches GUSD To Unlock A New Path Of Low-Risk Stable Returns
Gates GUSD is not a stablecoin, but a yield certificate backed by RWA.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
