ViberateVIB sang VND:Chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

VIB/VND: 1 VIB ≈ ₫11.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Viberate Thị trường hôm nay

Viberate đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VIB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11.66. Với nguồn cung lưu hành là 182,563,873.81 VIB, tổng vốn hóa thị trường của VIB tính bằng VND là ₫55,953,980,351,670.53. Trong 24h qua, giá của VIB tính bằng VND đã giảm ₫-0.06922, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIB tính bằng VND là ₫19,239.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2627.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIB sang VND

11.66-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIB sang VND là ₫11.66 VND, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Viberate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VIB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VIB/-- Spot is $ and --, and VIB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Viberate sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VIB sang VND

logo ViberateSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VIB
11.66VND
2VIB
23.32VND
3VIB
34.99VND
4VIB
46.65VND
5VIB
58.32VND
6VIB
69.98VND
7VIB
81.65VND
8VIB
93.31VND
9VIB
104.98VND
10VIB
116.64VND
100VIB
1,166.46VND
500VIB
5,832.3VND
1,000VIB
11,664.6VND
5,000VIB
58,323.04VND
10,000VIB
116,646.09VND

Bảng chuyển đổi VND sang VIB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Viberate
1VND
0.08572VIB
2VND
0.1714VIB
3VND
0.2571VIB
4VND
0.3429VIB
5VND
0.4286VIB
6VND
0.5143VIB
7VND
0.6001VIB
8VND
0.6858VIB
9VND
0.7715VIB
10VND
0.8572VIB
10,000VND
857.29VIB
50,000VND
4,286.47VIB
100,000VND
8,572.94VIB
500,000VND
42,864.7VIB
1,000,000VND
85,729.4VIB

Bảng chuyển đổi số tiền VIB sang VND và VND sang VIB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VIB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Viberate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIB = $0 USD, 1 VIB = €0 EUR, 1 VIB = ₹0.04 INR, 1 VIB = Rp7.28 IDR, 1 VIB = $0 CAD, 1 VIB = £0 GBP, 1 VIB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004127
logo XRPXRP
0.006334
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002188
logo SOLSOL
0.000089
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004152
logo DOGEDOGE
0.08502
logo TRXTRX
0.05446
logo ADAADA
0.02187
logo LINKLINK
0.0007988
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0003953

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Viberate (VIB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VIB của bạn

Nhập số lượng VIB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viberate hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viberate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viberate sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Viberate sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Viberate sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Viberate sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide